[FIN Kakkonen-7] Mypa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 5 | 7 | 29 | 35 | 23 | 7 | 33.3% |
9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 17 | 4 | 55.6% |
9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 25 | 6 | 9 | 11.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
[FIN Kakkonen-9] JaPS B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 39 | 20 | 9 | 33.3% |
9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 12 | 16 | 6 | 55.6% |
9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 27 | 4 | 10 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
Mypa |
Chủ - Khách |
---|
MypaJaPS B |
JaPS BMypa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.75 | 2.95 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 23-05-24 | 5 - 3 (3 - 0) | 5 - 6 | 2.00 | 3.60 | 2.93 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mypa |
Chủ - Khách |
---|
MypaPEPO Lappeenranta |
GrIFK KauniainenMypa |
MypaJaPS B |
Kiffen HelsinkiMypa |
MypaAtlantis II |
MypaNJS |
Lahden ReipasMypa |
PPJ AkatemiaMypa |
MypaPPJ Akatemia |
MypaFutura Porvoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.65 | 3.85 | 2.07 | H | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | X |
FIN D3 A | 04-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.62 | 4.10 | 3.90 | H | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | T |
FIN D3 A | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.75 | 2.95 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 19-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 14 - 6 | 1.38 | 4.45 | 4.90 | H | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | T |
FIN D3 A | 13-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 11 | 3.90 | 4.20 | 1.60 | T | 1.01 | -0.75 | 0.81 | T | X |
FIN D3 A | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.31 | 3.65 | 2.26 | B | 0.93 | 0 | 0.89 | B | X |
FIN D3 A | 03-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.29 | 4.95 | 5.80 | B | 0.83 | 1.5 | 0.87 | B | T |
FIN D3 A | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.59 | 4.15 | 4.00 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
FIN D3 A | 25-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.35 | 3.60 | 2.40 | T | 0.86 | 0 | 0.90 | T | X |
FIN D3 A | 19-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 6 | 1.76 | 3.95 | 3.05 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
JaPS B |
Chủ - Khách |
---|
JaPS BFutura Porvoo |
PEPO LappeenrantaJaPS B |
MypaJaPS B |
JaPS BNJS |
PPJ AkatemiaJaPS B |
JaPS BGrIFK Kauniainen |
JaPS BLahden Reipas |
Kiffen HelsinkiJaPS B |
JaPS BAtlantis II |
Futura PorvooJaPS B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 10-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN D3 A | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.42 | 4.75 | 4.85 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.75 | 2.95 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | 3.05 | 3.65 | 1.94 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
FIN D3 A | 17-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | 1.86 | 3.70 | 3.20 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
FIN D3 A | 10-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | 3.65 | 4.00 | 1.68 | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | ||
FIN D3 A | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 5.40 | 4.65 | 1.33 | 0.81 | -1.5 | 1.01 | X | ||
FIN D3 A | 03-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.35 | 4.55 | 5.20 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
FIN D3 A | 13-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 12 | 2.81 | 3.75 | 2.01 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
FIN D3 A | 07-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | 3.40 | 4.25 | 1.69 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Mypa |
Mypa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |