So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.90
2.5
0.90
1.57
3.40
5.50
Live
0.98
1
0.83
0.88
2.25
0.93
1.55
3.30
6.00
Run
0.75
0
-0.95
-0.57
2.5
0.42
6.50
1.22
7.50
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.45
0
-0.75
-0.41
2.5
0.21
1.01
6.40
125.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.45
0
-0.75
-0.41
2.5
0.21
5.30
1.20
7.50

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Modiin
ChủHòaKhách
Maccabi Shaarayim
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi ModiinSo Sánh Sức MạnhMaccabi Shaarayim
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-1] Ironi Modiin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113129836173.3%
751116616271.4%
862013220175.0%
63211041150.0%
[ISR Alef League-13] Maccabi Shaarayim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153661115151320.0%
71336961414.3%
82335691025.0%
614155716.7%

Thành tích đối đầu

Ironi Modiin            
Chủ - Khách
Ironi ModiinMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimIroni Modiin
Maccabi ShaarayimIroni Modiin
Ironi ModiinMaccabi Shaarayim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D312-04-241 - 1
(0 - 0)
9 - 31.264.858.20H0.851.50.85TX
ISR D326-01-241 - 3
(0 - 1)
5 - 73.303.151.88T0.82-0.50.88TT
ISR D317-03-231 - 0
(1 - 0)
5 - 6B
ISR D310-11-220 - 0
(0 - 0)
5 - 4H

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ironi Modiin            
Chủ - Khách
Ironi ModiinSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorIroni Modiin
Ironi ModiinMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemIroni Modiin
Ironi ModiinTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotIroni Modiin
Ironi ModiinSport Club Dimona
Shimshon Tel AvivIroni Modiin
Shimshon Tel AvivIroni Modiin
Ironi ModiinShimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D322-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 51.453.705.20B0.8510.85HT
ISR D315-10-241 - 3
(0 - 2)
5 - 55.503.701.43T0.88-10.82TT
ISR D309-10-244 - 0
(0 - 0)
2 - 11.523.554.75T0.720.750.98TT
ISR D328-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
ISR D321-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2T
ISR D317-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 63.353.201.85H0.85-0.50.85BX
ISR D313-09-243 - 1
(1 - 0)
3 - 03.453.251.80T0.90-0.50.80TT
ISR D306-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 8T
ISR CUP30-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 12.233.202.57T0.7200.98TX
ISR D312-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.003.202.95B0.770.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Maccabi Shaarayim            
Chủ - Khách
Hapoel HerzliyaMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimMS Jerusalem
Shimshon Kafr QasimMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hapoel Holon YanivMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorMaccabi Shaarayim
MS Hapoel LodMaccabi Shaarayim
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimMS Hapoel Lod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D322-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 21.673.254.050.900.750.80X
ISR D315-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.433.052.430.8500.85X
ISR D309-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 4
ISR D327-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 52.863.152.070.85-0.250.85X
ISR D320-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 11.513.754.500.9510.75X
ISR D313-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 42.642.992.290.9800.72T
ISR D310-09-241 - 0
(1 - 0)
- 2.983.202.000.94-0.250.76X
ISR CUP29-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5
ISR D303-05-241 - 2
(1 - 2)
2 - 1
ISR D326-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Ironi ModiinSo sánh số liệuMaccabi Shaarayim
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Modiin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem
Maccabi Shaarayim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Ironi Modiin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem120.0%360.0%Xem
Maccabi Shaarayim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi ModiinThời gian ghi bànMaccabi Shaarayim
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi ModiinChi tiết về HT/FTMaccabi Shaarayim
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Ironi ModiinSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Shaarayim
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Modiin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D309-11-2024KháchMaccabi Lroni Kiryat Malakhi8 Ngày
ISR D330-11-2024ChủShimshon Kafr Qasim29 Ngày
ISR D307-12-2024KháchMS Jerusalem36 Ngày
Maccabi Shaarayim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D309-11-2024ChủAS Ashdod8 Ngày
ISR D330-11-2024KháchShimshon Tel Aviv29 Ngày
ISR D307-12-2024ChủSport Club Dimona36 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng20.0% [3]
  • [3] 20.0%Hòa40.0% [3]
  • [1] 6.7%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng13.3% [2]
  • [1] 6.7%Hòa20.0% [3]
  • [1] 6.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Ironi Modiin VS Maccabi Shaarayim ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues