[RUS Youth League-4] Spartak Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 2 | 9 | 46 | 36 | 91 | 4 | 59.3% |
14 | 10 | 0 | 4 | 27 | 15 | 30 | 7 | 71.4% |
13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 21 | 20 | 11 | 46.2% |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
[RUS Youth League-14] Chertanovo Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 6 | 11 | 45 | 52 | 62 | 14 | 37.0% |
13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 20 | 10 | 46.2% |
14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 35 | 16 | 15 | 28.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 13 | 66.7% |
Spartak Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 04-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | 2.63 | 3.50 | 2.06 | B | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | T |
RUS YthC | 21-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 31-03-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 20-05-22 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 15-04-22 | 4 - 1 (0 - 1) | - | 3.15 | 3.35 | 1.99 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
RUS YthC | 01-12-20 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 1 | 15.00 | 9.20 | 1.06 | T | 0.94 | -2.75 | 0.88 | T | T |
RUS YthC | 16-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.15 | 6.00 | 12.00 | T | 0.79 | 1.75 | 1.03 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Spartak Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.33 | 4.70 | 5.40 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | X |
RUS YthC | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
RUS YthC | 19-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.11 | 6.30 | 10.50 | T | 0.96 | 2.25 | 0.74 | T | T |
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 10.50 | 5.60 | 1.14 | T | 0.75 | -2 | 0.95 | B | H |
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.24 | 3.85 | 2.24 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 21-06-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 3.60 | 3.50 | 1.79 | H | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | X |
RUS YthC | 10-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Chertanovo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.08 | 3.50 | 2.62 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.12 | 6.40 | 9.50 | 0.91 | 2.25 | 0.79 | T | ||
RUS YthC | 12-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 1.52 | 4.10 | 4.05 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.50 | 3.50 | 2.14 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 3.40 | 3.65 | 1.72 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | X | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 6 - 5 | 4.40 | 4.35 | 1.56 | 0.84 | -1 | 0.92 | T | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.28 | 3.40 | 2.73 | 1.06 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Spartak Moscow Youth |
Spartak Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 30-08-2024 | Khách | FK Rostov Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 13-09-2024 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Khách | CSKA Moscow (R) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 30-08-2024 | Chủ | Konopliev Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 13-09-2024 | Khách | PFC Sochi Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Chủ | Lokomotiv Moscow Youth | 28 Ngày |