[SPA U19-] CD Castellon U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
[SPA U19-] Hercules U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
CD Castellon U19 |
Chủ - Khách |
---|
Hercules U19CD Castellon U19 |
Hercules U19CD Castellon U19 |
CD Castellon U19Hercules U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 04-09-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
SPA LU19 | 09-01-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 4.85 | 4.05 | 1.50 | H | 0.90 | -1 | 0.92 | B | X |
SPA LU19 | 01-11-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
CD Castellon U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | H | ||||||||
SPA LU19 | 10-11-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | B | ||||||||
SPA LU19 | 26-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
SPA LU19 | 20-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 2 - 9 | T | ||||||||
SPA LU19 | 29-09-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 4 - 4 | B | ||||||||
SPA LU19 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
SPA LU19 | 15-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
SPA LU19 | 09-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
SPA LU19 | 04-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 15 - 2 | B | ||||||||
SPA LU19 | 26-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hercules U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
SPA LU19 | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.64 | 3.25 | 4.30 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | X | ||
SPA LU19 | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
SPA LU19 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
SPA LU19 | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
SPA LU19 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
SPA LU19 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
SPA LU19 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.09 | 3.40 | 2.65 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
SPA LU19 | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SPA LU19 | 16-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
CD Castellon U19 |
CD Castellon U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |