[ENG Football League Trophy-1] Colchester United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 3 | 10 | 33.3% |
[ENG Football League Trophy-2] AFC Wimbledon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 6 | 2 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
Colchester United |
Chủ - Khách |
---|
AFC WimbledonColchester United |
AFC WimbledonColchester United |
Colchester UnitedAFC Wimbledon |
Colchester UnitedAFC Wimbledon |
AFC WimbledonColchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 10-08-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 2 | 1.85 | 3.45 | 3.45 | B | 0.85 | 0.5 | 0.97 | B | T |
ENG L2 | 29-12-23 | 5 - 3 (2 - 2) | 5 - 2 | 1.57 | 3.85 | 4.45 | B | 0.79 | 0.75 | 1.03 | B | T |
ENG L2 | 15-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 9 | 2.19 | 3.15 | 2.87 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
ENG L2 | 29-12-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.33 | 3.10 | 2.71 | B | 0.76 | 0 | 1.06 | B | T |
ENG L2 | 01-10-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | 2.08 | 3.20 | 3.05 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 80%
Colchester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG L2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.43 | 3.35 | 2.46 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | X |
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.56 | 3.35 | 2.33 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | X |
ENG JPT | 12-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.90 | 3.80 | 3.25 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | H |
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.05 | 3.15 | 3.20 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.42 | 3.65 | 2.42 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
ENG L2 | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 17 - 0 | 1.80 | 3.50 | 3.55 | H | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | X |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | 1.90 | 3.30 | 3.45 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG JPT | 08-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.76 | 3.75 | 3.75 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
AFC Wimbledon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.45 | 4.25 | 5.60 | 0.79 | 1 | 1.03 | T | ||
ENG L2 | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.05 | 3.15 | 2.12 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.11 | 3.25 | 2.97 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG L2 | 19-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.52 | 3.85 | 4.95 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.49 | 3.10 | 2.52 | 0.90 | 0 | 0.92 | T | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.56 | 3.80 | 4.65 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | X | ||
ENG FAC | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.34 | 3.25 | 2.72 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG JPT | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.07 | 3.85 | 2.65 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.55 | 3.80 | 4.80 | 1.04 | 1 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Colchester United |
Colchester United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 14-12-2024 | Chủ | Newport County | 4 Ngày |
ENG L2 | 21-12-2024 | Khách | Crewe Alexandra | 11 Ngày |
ENG L2 | 26-12-2024 | Chủ | Gillingham | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 14-12-2024 | Chủ | Doncaster Rovers | 4 Ngày |
ENG L2 | 21-12-2024 | Khách | Chesterfield | 11 Ngày |
ENG L2 | 26-12-2024 | Chủ | Swindon Town | 16 Ngày |