[ARM First League-10] Andranik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 24 | 14 | 10 | 30.8% |
7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | 10 | 9 | 42.9% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 10 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
[ARM First League-2] BKMA II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 11 | 1 | 1 | 44 | 18 | 34 | 2 | 84.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 5 | 16 | 2 | 83.3% |
7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 13 | 18 | 1 | 85.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 8 | 16 | 83.3% |
Andranik |
Chủ - Khách |
---|
BKMA IIAndranik |
AndranikBKMA II |
BKMA IIAndranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 22-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 27-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 04-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 07-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 12-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BKMA II |
Chủ - Khách |
---|
BKMA IIFC Syunik |
Lernayin ArtsakhBKMA II |
BKMA IIUrartu II |
Shirak Gjumri BBKMA II |
BKMA IIArarat Yerevan II |
NikarmBKMA II |
BKMA IIMIKA Ashtarak |
FC Noah BBKMA II |
BKMA IIPyunik B |
Ararat-Armenia BBKMA II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 24-10-24 | 6 - 1 (4 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 20-10-24 | 4 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 27-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 22-09-24 | 2 - 8 (2 - 3) | - | |||||||||
ARM D2 | 18-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 27-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 15-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Andranik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |