[FA Cup-] Solihull Moors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
Solihull Moors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 04-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.49 | 4.05 | 4.95 | T | 0.91 | 1 | 0.91 | T | X |
ENG Conf | 01-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 3.50 | 3.65 | 1.78 | H | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
ENG Conf | 02-03-19 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | 1.38 | 4.75 | 7.50 | T | 0.88 | 1.25 | 0.98 | T | T |
ENG Conf | 27-10-18 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | 3.50 | 3.45 | 1.98 | T | 0.84 | -0.5 | 1.00 | T | T |
ENG Conf | 10-04-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.12 | 3.45 | 2.96 | T | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG Conf | 18-11-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 1.67 | 4.00 | 4.55 | H | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ENG Conf | 28-01-17 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | 2.12 | 3.35 | 3.00 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG Conf | 01-10-16 | 2 - 4 (2 - 3) | 5 - 8 | 1.85 | 3.60 | 3.55 | T | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Solihull Moors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.62 | 3.85 | 4.10 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | X |
ENG Conf | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.87 | 3.35 | 3.50 | T | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | T |
ENG Conf | 19-10-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 12 | 3.85 | 3.80 | 1.68 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
ENG FAC | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 11 | 1.94 | 3.35 | 3.25 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.30 | 3.45 | 2.52 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG Conf | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.92 | 3.35 | 3.30 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.14 | 3.35 | 2.82 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.79 | 3.35 | 2.16 | B | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | T |
ENG Conf | 21-09-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 2 | 2.66 | 3.35 | 2.25 | B | 0.75 | -0.25 | 1.01 | B | T |
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.95 | 3.40 | 3.20 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | 1.71 | 3.50 | 4.00 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.00 | 3.40 | 3.05 | 0.76 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.03 | 3.35 | 3.05 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.22 | 3.60 | 2.56 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.94 | 3.40 | 3.20 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.69 | 3.70 | 4.20 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 07-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | 4.35 | 3.80 | 1.59 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | T | ||
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.82 | 3.40 | 3.65 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%
Solihull Moors |
Solihull Moors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 09-11-2024 | Chủ | Altrincham | 7 Ngày |
ENG Conf | 16-11-2024 | Khách | Ebbsfleet United | 14 Ngày |
ENG Conf | 23-11-2024 | Chủ | Hartlepool United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 05-11-2024 | Khách | Dorking | 3 Ngày |
ENG CS | 09-11-2024 | Chủ | Hornchurch | 7 Ngày |
ENG CS | 19-11-2024 | Khách | Bath City | 17 Ngày |