Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Copa Fares Lopes-] Caucaia CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[BRA Copa Fares Lopes-] Ferroviario CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 12 | 4 | 0.0% |
Caucaia CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CE | 31-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.59 | 3.15 | 2.25 | B | 0.99 | 0 | 0.71 | B | T |
Brazil CFL | 12-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 5.30 | 3.65 | 1.46 | H | 0.82 | -1 | 0.88 | B | X |
BRA D4 | 02-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 6.20 | 3.95 | 1.41 | H | 1.00 | -1 | 0.76 | B | X |
BRA D4 | 28-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.50 | 3.60 | 4.85 | B | 0.95 | 1 | 0.75 | H | X |
BRA CE | 28-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.85 | 3.10 | 2.11 | B | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | T |
BRA CE | 02-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.40 | 3.15 | 1.85 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
BRA CE | 11-01-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.35 | 4.35 | 5.60 | H | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | X |
BRA CE | 11-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CE | 07-03-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | 1.45 | 3.80 | 5.90 | B | 0.88 | 1 | 0.94 | H | T |
Brazil CFL | 07-02-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | 1.64 | 3.40 | 4.05 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%
Caucaia CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil CFL | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
BRA CE | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.70 | 3.35 | 3.80 | B | 0.70 | 0.5 | 1.00 | B | X |
BRA CE | 12-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
BRA CE | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.09 | 3.20 | 2.79 | H | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | X |
BRA CE | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
BRA CE | 29-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
BRA CE | 25-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.76 | 3.20 | 2.10 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
BRA CE | 15-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 1.83 | 3.35 | 3.30 | B | 0.83 | 0.5 | 0.87 | B | X |
BRA CE | 08-02-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | 1.12 | 5.80 | 12.00 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | B | T |
BRA CE | 31-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.59 | 3.15 | 2.25 | B | 0.99 | 0 | 0.71 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Ferroviario CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D3 | 24-08-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | 2.79 | 3.00 | 2.32 | 0.73 | -0.25 | 1.03 | T | ||
BRA D3 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | 1.43 | 4.15 | 6.20 | 1.05 | 1.25 | 0.77 | T | ||
BRA D3 | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.75 | 3.25 | 4.15 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | ||
BRA D3 | 05-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 2.34 | 3.00 | 2.78 | 0.75 | 0 | 1.07 | H | ||
BRA D3 | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.38 | 3.10 | 2.80 | 0.76 | 0 | 1.06 | H | ||
BRA D3 | 22-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.73 | 3.30 | 4.20 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
BRA D3 | 17-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | 1.54 | 3.60 | 5.70 | 1.05 | 1 | 0.77 | X | ||
BRA D3 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 10 | 2.68 | 3.10 | 2.36 | 1.04 | 0 | 0.80 | X | ||
BRA D3 | 29-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | 1.81 | 3.30 | 4.05 | 0.81 | 0.5 | 1.03 | T | ||
BRA D3 | 27-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.29 | 2.98 | 2.88 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Caucaia CE |
Caucaia CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |