[BUL Cup-] Pirin Blagoevgrad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
[BUL Cup-] Levski Sofia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 12 | 66.7% |
Pirin Blagoevgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D1 | 17-02-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | 6.60 | 3.95 | 1.40 | B | 0.77 | -1.25 | 1.05 | B | T |
BUL D1 | 14-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.15 | 5.90 | 12.00 | B | 1.01 | 2 | 0.81 | H | X |
INT CF | 25-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | 1.20 | 5.50 | 9.60 | B | 0.86 | 1.75 | 0.90 | T | H |
BUL D1 | 19-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | 4.20 | 3.40 | 1.70 | H | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | X |
BUL D1 | 07-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | 1.17 | 5.70 | 11.00 | B | 0.82 | 1.75 | 1.00 | T | X |
INT CF | 22-06-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | 1.25 | 4.90 | 6.70 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
BUL D1 | 03-04-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | 3.00 | 3.00 | 2.19 | B | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | T |
INT CF | 12-02-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.51 | 4.05 | 4.70 | B | 0.91 | 1 | 0.85 | B | T |
INT CF | 13-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
BUL D1 | 23-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.57 | 3.90 | 4.80 | B | 0.79 | 0.75 | 1.05 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Pirin Blagoevgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 24-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.49 | 3.55 | 5.00 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
BUL D2 | 18-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.09 | 3.05 | 2.91 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | X |
BUL Cup | 13-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BUL D2 | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 6 - 5 | 1.32 | 4.10 | 6.80 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
BUL D2 | 30-09-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 6 - 5 | 2.36 | 3.05 | 2.69 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | T |
BUL D2 | 23-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.39 | 3.95 | 6.70 | T | 0.75 | 1 | 1.07 | T | X |
BUL D2 | 15-09-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 5 - 3 | T | ||||||||
BUL D2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.49 | 3.40 | 5.30 | H | 0.98 | 1 | 0.72 | T | H |
BUL D2 | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
BUL D2 | 27-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 2.05 | 3.05 | 3.00 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Levski Sofia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D1 | 25-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.23 | 4.85 | 10.00 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | X | ||
BUL D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.05 | 3.05 | 3.25 | 0.78 | 0.25 | 1.04 | X | ||
INT CF | 11-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.27 | 5.00 | 7.40 | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | ||
BUL D1 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 14 | 2.95 | 3.35 | 2.08 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | X | ||
BUL D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.29 | 4.50 | 8.10 | 1.02 | 1.5 | 0.80 | T | ||
BUL D1 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 10 | 5.30 | 3.70 | 1.51 | 0.82 | -1 | 1.00 | X | ||
BUL D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 2 | 3.95 | 3.30 | 1.77 | 0.81 | -0.75 | 1.01 | T | ||
INT CF | 07-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
BUL D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 5.60 | 3.75 | 1.48 | 0.88 | -1 | 0.94 | X | ||
BUL D1 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.07 | 8.10 | 16.50 | 0.98 | 2.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Pirin Blagoevgrad |
Pirin Blagoevgrad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 04-11-2024 | Khách | Yantra Gabrovo | 5 Ngày |
BUL D2 | 09-11-2024 | Chủ | Litex Lovech | 10 Ngày |
BUL D2 | 16-11-2024 | Khách | Minyor Pernik | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D1 | 03-11-2024 | Khách | Cherno More Varna | 4 Ngày |
BUL D1 | 09-11-2024 | Chủ | Septemvri Sofia | 10 Ngày |
BUL D1 | 23-11-2024 | Chủ | Lokomotiv Sofia | 24 Ngày |