So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
-0.98
2.25
0.78
1.77
3.20
4.10
Live
0.84
0.75
0.98
0.97
2.25
0.83
1.69
3.30
4.40
Run
-0.69
0.25
0.51
-0.64
2.5
0.44
3.60
1.37
9.00
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
1.00
2.25
0.80
2.10
2.90
3.40
Live
0.80
0.5
1.00
1.00
2.25
0.80
1.75
3.10
4.75
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.18
2.5
0.11
1.00
41.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.73
0.25
0.57
-0.38
2.5
0.24
3.53
1.41
7.70
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
-0.97
2.25
0.79
1.77
3.20
4.10
Live
0.68
0.75
-0.84
0.98
2.25
0.84
1.52
3.60
5.30
Run
-0.60
0.25
0.44
-0.55
2.5
0.37
4.00
1.30
9.70
SbobetSớm
0.96
0.75
0.80
0.98
2.25
0.78
1.66
3.15
4.27
Live
0.72
0.75
-0.96
0.98
2.25
0.78
1.51
3.34
5.20
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.43
2.5
0.29
4.48
1.26
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Bhayangkara Presisi Indonesia FC
ChủHòaKhách
Nusantara United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bhayangkara Presisi Indonesia FCSo Sánh Sức MạnhNusantara United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IDN Liga 2-1] Bhayangkara Presisi Indonesia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1476122727150.0%
742111214257.1%
734011513142.9%
6321831150.0%
[IDN Liga 2-5] Nusantara United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15474142019526.7%
72507411628.6%
82247168525.0%
6330851250.0%

Thành tích đối đầu

Bhayangkara Presisi Indonesia FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Bhayangkara Presisi Indonesia FC            
Chủ - Khách
Persijap JeparaBhayangkara Solo FC
Persiku KudusBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCAdhyaksa Farmel FC
Persekat TegalBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCPSIM Yogyakarta
PS BRT SubangBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCPersipa Pati
Bhayangkara Solo FCPersis Solo FC
Barito PuteraBhayangkara Solo FC
Bali UnitedBhayangkara Solo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IDN L221-10-240 - 2
(0 - 2)
4 - 22.483.052.55T0.8500.91TH
IDN L212-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.572.862.43H0.9000.80HX
IDN L207-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 71.603.554.65T0.830.750.93TX
IDN L203-10-241 - 4
(0 - 1)
7 - 31.903.103.35T0.900.50.80TT
IDN L219-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 21.743.253.75B0.740.50.96BX
IDN L214-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 49.305.101.18H0.82-1.750.88BX
IDN L208-09-241 - 0
(1 - 0)
10 - 6T
IDN ISL30-04-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.073.852.65B0.880.250.88BX
IDN ISL25-04-241 - 5
(0 - 2)
9 - 21.584.154.05T0.800.751.02TT
IDN ISL20-04-242 - 1
(0 - 0)
11 - 11.384.655.50B0.891.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Nusantara United            
Chủ - Khách
Persekat TegalNusantara United
Nusantara UnitedPSIM Yogyakarta
PS BRT SubangNusantara United
Nusantara UnitedAdhyaksa Farmel FC
Nusantara UnitedPersijap Jepara
Persipa PatiNusantara United
Nusantara UnitedPersiku Kudus
Nusantara UnitedPSPS Pekanbaru
PSDS SerdangNusantara United
Persikab BandungNusantara United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IDN L213-10-241 - 2
(0 - 2)
8 - 41.973.203.350.970.50.85T
IDN L207-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 31.603.504.800.830.750.93X
IDN L202-10-241 - 2
(1 - 2)
4 - 06.504.401.300.95-1.250.75T
IDN L225-09-242 - 1
(1 - 1)
7 - 62.103.202.750.900.250.80T
IDN L219-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 82.023.103.000.780.250.92X
IDN L214-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 111.673.254.100.900.750.80X
IDN L207-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4
IDN L202-02-241 - 2
(0 - 2)
1 - 31.593.804.400.800.750.96T
IDN L226-01-242 - 2
(0 - 0)
4 - 53.403.601.740.75-0.750.95T
IDN L221-01-241 - 0
(1 - 0)
6 - 24.354.201.460.90-10.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Bhayangkara Presisi Indonesia FCSo sánh số liệuNusantara United
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Bhayangkara Presisi Indonesia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Nusantara United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bhayangkara Presisi Indonesia FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Nusantara United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bhayangkara Presisi Indonesia FCThời gian ghi bànNusantara United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bhayangkara Presisi Indonesia FCChi tiết về HT/FTNusantara United
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Bhayangkara Presisi Indonesia FCSố bàn thắng trong H1&H2Nusantara United
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bhayangkara Presisi Indonesia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Nusantara United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng26.7% [4]
  • [6] 42.9%Hòa46.7% [4]
  • [1] 7.1%Bại26.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng13.3% [2]
  • [2] 14.3%Hòa13.3% [2]
  • [1] 7.1%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 50.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Bhayangkara Presisi Indonesia FC VS Nusantara United ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues