Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dylan lawlor | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kit Margetson | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | josh beecher | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | cody twose | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Alfie Cunningham | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | S. Parker | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | daniel babb | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | stanley ashbee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Romeo Akachukwu | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nickson Okosun | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Danny Negry-McGrath | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |