Denmark
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Kasper DolbergTiền đạo00000006.52
-Thomas DelaneyTiền vệ20110008.46
Bàn thắngThẻ đỏ
20Yussuf PoulsenTiền đạo40020005.96
-Frederik RønnowThủ môn00000000
-Matt O'RileyTiền vệ00000000
-Jesper LindstromTiền vệ00000000
-Anders DreyerTiền vệ00000000
-Mathias JensenTiền vệ00000007.15
16Mads HermansenThủ môn00000000
23Pierre-Emile HøjbjergTiền vệ00020006.14
17Victor KristiansenHậu vệ00000007.99
19Jonas WindTiền đạo30001006.79
1Kasper SchmeichelThủ môn00000006.02
-Mohammed DaramyTiền đạo00000000
21Morten HjulmandTiền vệ00010006.2
-Rasmus KristensenHậu vệ00000006.68
4Victor NelssonHậu vệ00000000
2Joachim AndersenHậu vệ00030008.16
-Andreas ChristensenHậu vệ00000008.11
3Jannik VestergaardHậu vệ10001008.31
-Joakim MaehleHậu vệ20100007.79
Bàn thắng
-Jens Stryger LarsenHậu vệ00000000
15Christian NørgaardTiền vệ00010006.33
Thẻ vàng
Slovenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Jan MlakarTiền vệ00000005.64
14Jasmin KurtićTiền vệ00000006.63
8Sandi LovrićTiền vệ00000006.72
13Erik JanžaHậu vệ10100106.2
Bàn thắng
18Zan VipotnikTiền đạo00010006.38
11Benjamin SeskoTiền đạo00000006.08
-Vid BelecThủ môn00000000
21Vanja DrkusicHậu vệ00000006.32
20Petar StojanovićTiền vệ00000000
-Miha ZajcTiền vệ00000006.68
2Žan KarničnikHậu vệ00010006.83
-Miha BlažićHậu vệ00000006.38
6Jaka BijolHậu vệ00000006.2
3Jure BalkovecHậu vệ00000000
-Jon Gorenc StankovićHậu vệ00000006.66
-Martin TurkThủ môn00000000
-Luka ZahovićTiền đạo00000000
9Andraž ŠporarTiền đạo00000000
-Nino ŽugeljTiền đạo00000000
1Jan OblakThủ môn00000006.99
-Benjamin VerbičTiền vệ00010005.77
22Adam Gnezda ČerinTiền vệ10010005.3
10Timi ElsnikTiền vệ00000005.08
Thẻ vàng

Denmark vs Slovenia ngày 18-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues