Bhayangkara Presisi Indonesia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Awan Setho RaharjoThủ môn00000000
37Zulfahmi ArifinTiền vệ00000000
23Wahyu Subo SetoTiền đạo00000000
6Andik RamaHậu vệ00000000
81Marcelo HerreraHậu vệ00000000
5Muhammad RochmanHậu vệ00000000
35A. AhmadTiền đạo00000000
-Mochammad Al Amin Syukur FisabilillahHậu vệ00000000
-Anderson SallesHậu vệ00000000
22Dendy SulistyawanTiền đạo00000000
2Putu Gede Juni AntaraHậu vệ00000000
95Junior BrandãoTiền đạo00000000
Thẻ vàng
21Titan AgungTiền đạo00000000
97david maulanaTiền vệ00000000
10Radja NainggolanTiền vệ00000000
15muhammad maulanaHậu vệ00000000
7M. RagilTiền đạo00000000
29M. KusumaTiền vệ00000000
8Muhammad HargiantoTiền vệ00000000
33Matias MierTiền vệ00000000
Thẻ vàng
1Aqil SavikThủ môn00000000
Persis Solo FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26R. MiziarHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-W. Agung-00000000
-jaimeHậu vệ00000000
-David GonzálezTiền đạo00001000
14Sho YamamotoTiền đạo00000000
-A. BudiyonoHậu vệ00000000
-taufiq febriyantoTiền vệ00000000
91R. SanjayaTiền đạo00000000
30E. TaufikHậu vệ00000000
37F. MaulanaHậu vệ00000000
31Gianluca PandenuwuThủ môn00000000
-Alexis MessidoroTiền vệ10100000
Bàn thắng
-Chrystna BhagascaraTiền vệ00000000
-kanu helmiawanTiền vệ00000000
-shulton fajarTiền vệ00000000
78zanadin farizTiền vệ00000000
-Arapenta PoerbaTiền vệ00000000
-Alfath FathierTiền đạo00000000
1Muhammad RiyandiThủ môn00000000
80Arkhan KakaTiền đạo00000000
Thẻ vàng
36A. IndieTiền đạo00000000

Bhayangkara Presisi Indonesia FC vs Persis Solo FC ngày 30-04-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues