Albania U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Geralb SmajliHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
11Steven ShpendiTiền đạo00000000
-Tim·CivejaTiền vệ00000000
5A. DajkoHậu vệ00000000
6Feta FetaiTiền vệ00001006.01
15Elmando GjiniHậu vệ00000000
22Ysni IsmailiHậu vệ00001006.32
Thẻ vàng
12Klidman·LiloThủ môn00000006.78
10Adrion PajazitiTiền đạo20200008.92
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
16Marcelino·PrekaHậu vệ00000006.81
Thẻ vàng
9A. RexhepiTiền đạo00000000
13Paulo buxhelajTiền vệ00000000
-Rejan AlivodaTiền vệ00000000
-E. Dema-00000000
-K. Dodaj-00000000
-E. Fikaj-00000006.35
Thẻ vàng
-Ermal Meta-00000000
21Ardit NikajTiền đạo00000000
19Ermir RashicaTiền đạo00000000
3Ermis selimajHậu vệ00000000
Switzerland U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Silvan WallnerHậu vệ00000000
-Nils·ReichmuthTiền vệ00000000
5Bryan OkohHậu vệ00000000
19Nikolas Marcel Cristiano MuciTiền đạo10000005.94
8valmir matoshiTiền vệ00000006.76
Thẻ vàng
14Theo MagninHậu vệ00000000
1Pascal David LoretzThủ môn00000000
-Luca Antony JaquezHậu vệ00000000
-Donfack Ryan Gloire Fosso YmefackTiền vệ00000000
18Bradley·FinkTiền đạo00000000
13Aurele AmendaHậu vệ00000000
9Lars VilligerTiền đạo00001006.7
22Franck·SurdezTiền vệ10100007.57
Bàn thắng
10Alvyn SanchesTiền vệ00000000
2Severin OttigerHậu vệ00000000
21Marvin KellerThủ môn00000005.83
6Ardon JasariTiền vệ00000000
-Albian HajdariHậu vệ00000000
7Daniel Dos Santos CorreiaTiền vệ00000005.97
Thẻ vàng
16leon avdullahuTiền vệ00000000

Switzerland U21 vs Albania U21 ngày 07-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues