Bên nào sẽ thắng?

Urartu
ChủHòaKhách
Ararat Yerevan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UrartuSo Sánh Sức MạnhArarat Yerevan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-4] Urartu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36131112494950436.1%
18864282030444.4%
18558212920627.8%
612379516.7%
[ARM Premier League-6] Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3512617375042634.3%
17539112318829.4%
18738262724438.9%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Urartu            
Chủ - Khách
Ararat YerevanUrartu
UrartuArarat Yerevan
Ararat YerevanUrartu
UrartuArarat Yerevan
Ararat YerevanUrartu
UrartuArarat Yerevan
Ararat YerevanUrartu
UrartuArarat Yerevan
Ararat YerevanUrartu
UrartuArarat Yerevan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D103-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 23.253.302.05H1.04-0.250.80BX
ARM D129-11-232 - 1
(1 - 1)
- 1.414.356.10T1.021.250.84TT
ARM D124-09-231 - 1
(1 - 1)
- 4.353.601.69H0.96-0.750.90BX
ARM D106-06-231 - 1
(1 - 1)
1 - 51.394.356.60H0.971.250.89TX
ARM D116-04-230 - 0
(0 - 0)
1 - 74.653.401.69H0.96-0.750.90BX
ARM D122-11-222 - 1
(2 - 1)
9 - 31.573.554.95T0.810.751.01TT
ARM D130-09-220 - 2
(0 - 0)
4 - 102.853.202.29T0.81-0.251.05TX
ARM D128-04-221 - 2
(0 - 1)
3 - 32.162.913.40B0.860.251.00BT
ARM D105-03-220 - 0
(0 - 0)
6 - 62.243.202.77H1.020.250.80TX
ARM D130-10-211 - 1
(0 - 0)
4 - 22.093.253.00H0.860.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Urartu            
Chủ - Khách
UrartuAlashkert
FC Avan AcademyUrartu
FC West ArmeniaUrartu
UrartuShirak
FC PyunikUrartu
UrartuFC Noah
FC Avan AcademyUrartu
UrartuBKMA
ShirakUrartu
Ararat YerevanUrartu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D116-05-246 - 1
(1 - 1)
- 2.213.202.83T1.000.250.82TT
ARM CUP12-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 2H
ARM D107-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 8B
ARM D103-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3H
ARM D128-04-245 - 0
(2 - 0)
5 - 4B
ARM D123-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3B
ARM D117-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.653.604.25B0.850.750.91BX
ARM D113-04-242 - 1
(0 - 0)
9 - 3T
ARM CUP09-04-241 - 2
(0 - 2)
2 - 3T
ARM D103-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 23.253.302.05H1.04-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
ShirakArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Noah
BKMAArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FC West ArmeniaArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Pyunik
FC Avan AcademyArarat Yerevan
Ararat YerevanUrartu
AlashkertArarat Yerevan
Ararat YerevanShirak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D115-05-240 - 1
(0 - 0)
- 2.143.153.150.880.250.94X
ARM D109-05-240 - 1
(0 - 1)
- 5.003.801.571.04-0.750.78X
ARM D103-05-241 - 3
(1 - 0)
-
ARM D126-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.963.303.450.960.50.86X
ARM D122-04-241 - 2
(0 - 0)
6 - 32.363.402.620.8201.02T
ARM D117-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 85.604.001.440.96-10.80X
ARM D112-04-242 - 1
(0 - 1)
6 - 11.344.556.600.841.250.98T
ARM D103-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 23.253.302.05H1.04-0.250.80BX
ARM D130-03-242 - 1
(2 - 0)
3 - 32.003.253.201.000.50.82T
ARM D115-03-242 - 0
(1 - 0)
- 1.903.403.350.900.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

UrartuSo sánh số liệuArarat Yerevan
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Urartu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem13XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem2XemXem10XemXem58.6%XemXem14XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Urartu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem3XemXem16XemXem26.9%XemXem10XemXem38.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem
Ararat Yerevan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem4XemXem12XemXem46.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
622233.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UrartuThời gian ghi bànArarat Yerevan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    15
    14
    1 Bàn
    8
    8
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    15
    12
    Bàn thắng H1
    25
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UrartuChi tiết về HT/FTArarat Yerevan
  • 4
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    8
    6
    H/T
    6
    5
    H/H
    6
    6
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    0
    B/H
    5
    10
    B/B
ChủKhách
UrartuSố bàn thắng trong H1&H2Ararat Yerevan
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    9
    Thắng 1 bàn
    10
    5
    Hòa
    5
    10
    Mất 1 bàn
    7
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Urartu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ararat Yerevan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Ararat Yerevan
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 36.1%Thắng34.3% [12]
  • [11] 30.6%Hòa17.1% [12]
  • [12] 33.3%Bại48.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng20.0% [7]
  • [6] 16.7%Hòa8.6% [3]
  • [4] 11.1%Bại22.9% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Urartu VS Ararat Yerevan ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues