Denmark
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jesper LindstromTiền vệ10000006.83
-Rasmus KristensenHậu vệ00010008.22
Thẻ vàng
17Victor KristiansenHậu vệ10000006.32
21Morten HjulmandTiền vệ00000000
20Yussuf PoulsenTiền đạo00000006.64
Thẻ vàng
-Frederik RønnowThủ môn00000000
2Joachim AndersenHậu vệ10000007.8
Thẻ vàng
-Andreas ChristensenHậu vệ10000008.43
15Christian NørgaardTiền vệ20000007.52
Thẻ vàng
23Pierre-Emile HøjbjergTiền vệ20100009
Bàn thắngThẻ đỏ
19Jonas WindTiền đạo20000006.21
-Mohammed DaramyTiền đạo00000000
-Martin BraithwaiteTiền đạo00000000
-Thomas DelaneyTiền vệ00000006.88
4Victor NelssonHậu vệ00000000
16Mads HermansenThủ môn00000000
-Mathias JensenTiền vệ00000000
-Simon KjærHậu vệ00000006.63
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo00010006.66
1Kasper SchmeichelThủ môn00000006.06
-Joakim MaehleHậu vệ10001008.31
11Andreas Skov OlsenTiền đạo10020007.44
10Christian EriksenTiền đạo40000207.98
Finland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Joel PohjanpaloTiền đạo10000005.71
Thẻ vàng
7Oliver AntmanTiền vệ00000006.61
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
10Teemu PukkiTiền đạo20000016.66
9Benjamin KällmanTiền đạo00020005.33
17Nikolai AlhoHậu vệ10000006.32
-Niilo MäenpääTiền vệ00000000
-Richard JensenHậu vệ00000000
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000006.28
12Jesse JoronenThủ môn00000000
-Noah PallasHậu vệ00000000
-Pyry SoiriHậu vệ00000006.67
25Robert·IvanovHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
-Miro TenhoHậu vệ00000000
22Ilmari NiskanenTiền vệ00000006.55
14Kaan KairinenTiền vệ00000006.87
-Rasmus SchüllerTiền vệ00000006.02
6Glen KamaraTiền vệ00010006.1
18Jere UronenHậu vệ00000006.52
Thẻ vàng
-Robert TaylorTiền vệ00000005.88
5Arttu HoskonenHậu vệ00000007.2
3Matti PeltolaHậu vệ00000006.63
-Diogo TomasHậu vệ00000000
15Miro TenhoHậu vệ00000000

Finland vs Denmark ngày 10-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues