Finland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Robert TaylorTiền vệ20110108.21
Bàn thắngThẻ đỏ
21Daniel HåkansTiền vệ20010005.17
9Benjamin KällmanTiền đạo00000006.64
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000005.6
-Pyry SoiriHậu vệ00000006.88
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
15Miro TenhoHậu vệ00000000
18Jere UronenHậu vệ00000006.73
5Arttu HoskonenHậu vệ00000006.02
20Joel PohjanpaloTiền đạo40000005.19
10Teemu PukkiTiền đạo10000006.87
-Hugo KetoThủ môn00000000
6Glen KamaraTiền vệ00010006.81
14Kaan KairinenTiền vệ20010007.05
-Marcus ForssTiền đạo00000006.66
-Niilo MäenpääTiền vệ00000000
-Noah PallasHậu vệ00000000
3Matti PeltolaHậu vệ00000000
-Leo VäisänenHậu vệ00000000
-Lucas LingmanTiền vệ00000000
17Nikolai AlhoHậu vệ10010005.71
25Robert·IvanovHậu vệ20000006.86
Thẻ vàng
-Miro TenhoHậu vệ00000000
-Richard JensenHậu vệ10000005.07
Kazakhstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Erkin TapalovTiền vệ00000006.67
10Maksim·SamorodovTiền vệ00000006.39
Thẻ vàng
-Aleksander ZuevTiền vệ00000000
-Ivan SviridovTiền đạo00000000
-Lev SkvortsovTiền đạo00000006.89
Thẻ vàng
-Bekkhan Shayzada-00000000
-Islambek KuatTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
-Islam ChesnokovTiền vệ00000000
17Abat AimbetovTiền đạo00000006.65
11Yan VorogovskiyHậu vệ00000005.58
-Temirlan ErlanovHậu vệ00000006.58
22Aleksandr MarochkinHậu vệ20000006.26
Thẻ vàng
7Aslan DarabaevTiền vệ00000000
-Timur DosmagambetovTiền vệ00000000
12Igor ShatskiyThủ môn00000006.37
-Marat BystrovHậu vệ10000006.17
-Nuraly AlipHậu vệ00000006.33
-Bagdat KairovHậu vệ00000005.98
19Baktiyar ZaynutdinovTiền vệ20220006.34
Bàn thắng
-Abzal BeisebekovHậu vệ10000005.63
Thẻ vàng
8Askhat TagybergenTiền vệ21000006.87
-Ramazan OrazovTiền vệ00011006.81
Thẻ vàng
-Aleksandr ZarutskiyThủ môn00000000

Finland vs Kazakhstan ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues