Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lovro MajerTiền vệ20020006.81
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
6Josip ŠutaloHậu vệ10000007.17
4Joško GvardiolHậu vệ00010006.74
-Borna BarišićHậu vệ00000006.87
Thẻ vàng
8Mateo KovačićTiền vệ20020007.09
15Mario PašalićTiền vệ20000005.88
-Dion Drena BeljoTiền đạo30000006.59
13Nikola VlašićTiền vệ00000006.35
-Josip BrekaloTiền đạo00000006.86
-Josip JuranovićHậu vệ00000000
23Ivica IvušićThủ môn00000000
-Martin ErlićHậu vệ00000000
-Petar MusaTiền đạo10010006.32
7Nikola MoroTiền vệ00000000
-Marcelo BrozovićTiền vệ10000008.29
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Dominik LivakovićThủ môn00000007.27
-Josip StanišićHậu vệ00020007.73
-Bruno PetkovićTiền đạo20000006.76
Thẻ vàng
-Domagoj VidaHậu vệ00000000
10Luka ModrićTiền vệ30020006.34
Thẻ vàng
19Borna SosaHậu vệ00000006.11
Turkey
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Yunus AkgünTiền vệ20000006.09
Thẻ vàng
-Berkan KutluTiền vệ00000000
-Cenk OzkacarHậu vệ00000006.01
-İrfan Can KahveciTiền đạo10010006.18
-Salih ÖzcanTiền vệ00001007.37
22Kaan AyhanHậu vệ00000005.87
Thẻ vàng
-Emre AkbabaTiền vệ00000000
13Evren Eren ElmaciHậu vệ00000000
19Bertuğ YildirimTiền đạo00000006.78
Thẻ vàng
-Kenan YıldızTiền đạo00000006.76
-Ertaç ÖzbirThủ môn00000000
-Ferdi KadıoğluTiền vệ00010006.33
7Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo40010006.89
11Baris Alper YilmazTiền vệ40110008.08
Bàn thắngThẻ vàng
12Altay BayindirThủ môn00000000
2Zeki ÇelikHậu vệ00000000
10Hakan ÇalhanoğluTiền vệ20010016.14
23Uğurcan ÇakırThủ môn00000007.87
Thẻ vàng
4Samet AkaydinHậu vệ00000006.73
14Abdulkerim BardakçıHậu vệ00010006.26
6Orkun KökçüTiền vệ00000000
-Cenk TosunTiền đạo00000000
16Ismail YuksekTiền vệ10030007.66

Croatia vs Turkey ngày 13-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues