Latvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-kirils iljinsTiền vệ00000000
2Daniels BalodisHậu vệ00000000
-Nils Tom PuriņsThủ môn00000006.27
14Andrejs CigaņiksTiền vệ00020006.32
Thẻ vàng
10Maksims TonisevsHậu vệ00000000
5Antonijs ČernomordijsHậu vệ00000005.93
-Eduards EmsisTiền vệ00030006.06
1Krisjanis ZviedrisThủ môn00000000
4Kaspars DubraHậu vệ00000005.65
-Vladislavs SorokinsHậu vệ00030005.85
16Alvis JaunzemsTiền vệ00010006.66
7Eduards DaskevicsTiền vệ00020006.87
-Dāvis IkaunieksTiền đạo10000006.51
-Krollis RaimondsTiền đạo10000006.44
-Roberts OzolsThủ môn00000000
-Mārcis OšsHậu vệ00000000
-Marko RegžaTiền đạo00000000
22Aleksejs SaveljevsTiền vệ00000005.91
11Roberts SavalnieksTiền vệ00010005.71
6Kristers TobersHậu vệ00010006.25
20Roberts UldriķisTiền đạo20010015.6
15Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ00000000
-Nils Toms PurinsThủ môn00000006.27
-Jānis IkaunieksTiền vệ10010006.33
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bruno PetkovićTiền đạo30200109.24
Bàn thắngThẻ đỏ
-Matija FriganTiền đạo00000000
14Ivan PerišićTiền đạo50022007.76
-Petar MusaTiền đạo00000006.58
-Lovro MajerTiền vệ00000000
-Dominik LivakovićThủ môn00000008.05
-Josip JuranovićHậu vệ30010006.78
-Marcelo BrozovićTiền vệ00020008.56
-Josip StanišićHậu vệ00000000
6Josip ŠutaloHậu vệ10000007.72
19Borna SosaHậu vệ10000007.04
10Luka ModrićTiền vệ31010008.42
9Andrej KramarićTiền đạo50160008.55
Bàn thắng
4Joško GvardiolHậu vệ10000007.55
-Luka IvanušecTiền đạo30130008.81
Bàn thắng
-Borna BarišićHậu vệ00001007.6
13Nikola VlašićTiền vệ10000006.54
-Domagoj VidaHậu vệ10000006.95
15Mario PašalićTiền vệ10110008.1
Bàn thắng
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
8Mateo KovačićTiền vệ00000000
23Ivica IvušićThủ môn00000000
-Martin ErlićHậu vệ00000000

Croatia vs Latvia ngày 09-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues