Malaysia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Syamer Kutty AbbaTiền vệ00000000
-Afiq FazailTiền vệ00000006.51
-Shahrul SaadHậu vệ00000000
-Dominic TanHậu vệ00000000
-Mohamad Faisal bin Abdul HalimTiền đạo00010006.02
-stuart wilkinTiền đạo20030006.6
-azri ghani abThủ môn00000000
-Syahmi SafariHậu vệ00000000
-Daniel TingHậu vệ00000000
-Akhyar RashidTiền vệ10010006.61
17Paulo JosuéTiền đạo10000006.52
-Arif Aiman bin Mohd HanapiTiền đạo10040006.31
-darren lokTiền đạo00000006.61
-Romel MoralesTiền đạo20000005.64
-La'Vere Corbin-OngHậu vệ00000005.93
-Syihan HazmiThủ môn00000005.29
-Mohamadou SumarehTiền đạo00000006.81
-Muhd Safawi RasidTiền đạo10000005.97
-Junior EldstalHậu vệ00000006.64
-Matthew DaviesHậu vệ00000005.29
-Sheikh Izhan Nazrel bin Sheikh AzmanThủ môn00000000
-Dion CoolsHậu vệ00010006.52
-Brendan GanTiền vệ00000000
Jordan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Ihsan HaddadHậu vệ00040006.71
11Yazan Abdallah AlnaimatTiền đạo10032020
21Nizar Mahmoud Al RashdanTiền vệ00000000
-Ahmad Mohannad JuaidiThủ môn00000000
-Fadi AwadTiền vệ00000000
-Saleh RatebTiền đạo00000000
9Ali OlwanTiền đạo10050006.11
8Noor Al RawabdehTiền vệ20010006.36
-Salem Al AjalinHậu vệ00010006.35
-Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al AwadatTiền vệ10001016.73
-Musa Al-TaamariTiền vệ30210118.35
Bàn thắng
13Mahmoud MardiTiền vệ30200019.1
Bàn thắngThẻ đỏ
-Feras ShelbaiehHậu vệ00000006.47
-Baraa MareiHậu vệ00000000
1Yazeed AbulailaThủ môn00000006.99
-Mohammed Abu ZrayqTiền vệ00000000
-Anas Bani YassenHậu vệ00000000
-Abdallah MousaHậu vệ00000006.3
-Hamza Al DardoorTiền đạo10010006.78
2Mohammad Abu HasheeshHậu vệ21010006.96
12Abdallah Raed AlfakhoriThủ môn00000000

Malaysia vs Jordan ngày 16-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues