So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.68
-0.25
-0.98
0.77
1.75
0.93
2.82
2.75
2.32
Live
0.65
0
-0.95
0.89
2
0.81
2.60
2.83
2.43
Run
0.75
0
-0.99
-0.43
4.5
0.19
6.60
1.15
7.40
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.80
1.75
1.00
2.70
3.00
2.45
Live
0.80
0
1.00
1.00
2
0.80
2.40
3.10
2.62
Run
0.77
0
-0.98
-0.14
5.5
0.08
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.86
-1
0.90
0.95
2
0.81
2.99
2.75
2.36
Live
0.80
0
0.96
0.89
2
0.87
2.42
2.92
2.75
Run
0.90
0
0.90
-0.18
5.5
0.07
5.20
1.38
4.95
188betSớm
0.69
-0.25
-0.97
0.78
1.75
0.94
2.82
2.75
2.32
Live
0.66
0
-0.94
0.74
1.75
0.98
2.31
2.86
2.72
Run
0.81
0
0.97
-0.42
4.5
0.20
6.60
1.15
7.40
SbobetSớm
-0.98
0
0.78
0.87
1.75
0.93
2.75
2.64
2.44
Live
0.72
0
-0.93
0.95
2
0.85
2.32
2.76
2.78
Run
0.85
0
0.95
-0.19
5.5
0.05
6.60
1.16
7.20

Bên nào sẽ thắng?

Minyor Pernik
ChủHòaKhách
Etar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Minyor PernikSo Sánh Sức MạnhEtar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 3H 3B
    3T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-13] Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217681822271333.3%
1153311818945.5%
1023571491620.0%
612324516.7%
[BUL Second League-8] Etar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21957332932842.9%
104511812171040.0%
11506151715745.5%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
EtarMinyor Pernik
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikEtar
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikEtar
EtarMinyor Pernik
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikEtar
Minyor PernikEtar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D227-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.513.455.00H0.710.750.99TX
BUL D214-04-232 - 0
(0 - 0)
8 - 21.693.254.50B0.920.750.90BX
BUL D213-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 62.343.202.65H0.7601.00HX
BUL D205-03-223 - 0
(0 - 0)
4 - 5B
BUL D218-08-212 - 2
(1 - 1)
7 - 51.883.403.40H0.880.50.88TT
BUL D128-04-130 - 3
(0 - 1)
- 1.863.203.70T0.820.51.00TT
BUL Cup24-11-123 - 2
(1 - 2)
- 2.103.202.75B0.850.250.91BT
BUL Cup31-10-122 - 1
(1 - 1)
- 1.783.303.50T0.780.50.98TT
BUL D121-10-121 - 0
(0 - 0)
- 1.823.253.20T0.820.51.00TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Strumska SlavaMinyor Pernik
Minyor PernikBelasitsa Petrich
Minyor PernikPirin Blagoevgrad
Yantra GabrovoMinyor Pernik
Minyor PernikPFK Montana
Minyor PernikBotev Plovdiv
Ludogorets Razgrad IIMinyor Pernik
Minyor PernikPFC Nesebar
Vihren SandanskiMinyor Pernik
Spartak PlevenMinyor Pernik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D230-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.332.922.85H1.000.250.70TX
BUL D223-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 12.172.673.20T0.890.250.81TX
BUL D216-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 42.783.152.11H0.80-0.250.90BX
BUL D209-11-241 - 0
(0 - 0)
0 - 6B
BUL D203-11-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1B
BUL Cup31-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 514.005.501.11B0.95-1.750.75BX
BUL D223-10-245 - 1
(2 - 1)
5 - 31.423.705.70B0.8010.90BT
BUL D218-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.333.956.80H0.901.250.80TX
BUL Cup13-10-241 - 2
(1 - 1)
- T
BUL D206-10-243 - 2
(1 - 1)
5 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Etar            
Chủ - Khách
EtarPFK Montana
Ludogorets Razgrad IIEtar
EtarPFC Nesebar
Spartak PlevenEtar
EtarCSKA Sofia B
FratriaEtar
EtarSportist Svoge
FK Chernomorets 1919 BurgasEtar
FC DobrudzhaEtar
EtarLitex Lovech
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D229-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.143.152.980.910.250.85X
BUL D225-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 51.983.153.350.980.50.78X
BUL D216-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2
BUL D210-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4
BUL D203-11-243 - 2
(0 - 1)
5 - 1
BUL D224-10-243 - 1
(0 - 0)
4 - 52.793.152.110.80-0.250.90T
BUL D219-10-241 - 1
(0 - 1)
-
BUL Cup13-10-242 - 0
(2 - 0)
-
BUL D207-10-240 - 1
(0 - 1)
11 - 11.483.755.600.9410.88X
BUL D228-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Minyor PernikSo sánh số liệuEtar
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Etar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Minyor Pernik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem
Etar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Minyor PernikThời gian ghi bànEtar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    4
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Minyor PernikChi tiết về HT/FTEtar
  • 3
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    10
    11
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Minyor PernikSố bàn thắng trong H1&H2Etar
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Minyor Pernik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D215-02-2025KháchMarek Dupnitza70 Ngày
BUL D222-02-2025ChủLokomotiv Gorna Oryahovitsa77 Ngày
BUL D201-03-2025KháchCSKA 1948 Sofia II84 Ngày
Etar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D215-02-2025ChủBelasitsa Petrich70 Ngày
BUL D222-02-2025KháchStrumska Slava77 Ngày
BUL D201-03-2025ChủBotev Plovdiv II84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng42.9% [9]
  • [6] 28.6%Hòa23.8% [9]
  • [8] 38.1%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng23.8% [5]
  • [3] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [3] 14.3%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Minyor Pernik VS Etar ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues