Real Valladolid CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Abdulai Juma BahHậu vệ00000006.73
10Ivan SanchezTiền vệ00000000
13Karl HeinThủ môn00000005.82
2Luis PérezHậu vệ00000006.34
5Javi SánchezHậu vệ20000006.88
3David TorresHậu vệ00000005.97
30Raúl Chasco RuizHậu vệ00000006.88
28Iván San José CantalejoTiền đạo00000000
8Enrique Pérez MuñozTiền vệ10000006.54
24KenedyTiền đạo00000000
19Amath NdiayeTiền đạo00000000
4Víctor MeseguerTiền vệ00000006.75
34Mario Maroto ArgüelloTiền vệ00000000
1Andre FerreiraThủ môn00000000
14Juan Miguel·LatasaTiền đạo00000006.86
Thẻ vàng
20Stanko JurićTiền vệ00000006.07
11Raul MoroTiền vệ00020007.25
Thẻ vàng
15Eray CömertHậu vệ10000015.01
12Mario MartínTiền vệ20010005.28
23Anuar Mohamed TuhamiTiền vệ20100017.87
Bàn thắng
21Selim AmallahTiền vệ30140006.52
Bàn thắng
7Mamadou SyllaTiền đạo10101016.5
Bàn thắng
Deportivo Alavés
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Carlos BenavidezTiền vệ00000000
1Antonio SiveraThủ môn00000005.71
14Nahuel TenagliaHậu vệ00010005.89
Thẻ vàng
5Abdel·AbqarHậu vệ20001006.16
Thẻ vàng
22Moussa DiarraHậu vệ00000006.56
Thẻ vàng
3Manuel SánchezTiền vệ00010006.5
Thẻ vàng
6Ander GuevaraTiền vệ00000006.41
8Antonio BlancoTiền vệ00000006.69
18Jon GuridiTiền vệ20000005.76
7Carlos VicenteTiền đạo00020006.11
11Toni MartínezTiền đạo40120008.63
Bàn thắngThẻ đỏ
10Tomás ConechnyTiền vệ10000106.07
17KikeTiền đạo10100008.48
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
36adrian picaHậu vệ00000000
35Alejandro JayHậu vệ00000000
24Joan JordanTiền vệ00000005.88
15Carlos Martín DomínguezTiền đạo00000000
19StoichkovTiền vệ00000000
12Alvaro Santiago Mourino GonzalezHậu vệ00000000
13Jesús OwonoThủ môn00000000
21Abderrahmane RebbachTiền đạo00000006.65
20Luka RomeroTiền đạo00000006.86
9Asier VillalibreTiền đạo00000006.55

Deportivo Alavés vs Real Valladolid CF ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues