So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
0.85
2.5
0.95
2.15
3.40
2.76
Live
1.00
0.25
0.86
-0.88
2.75
0.72
2.22
3.35
2.87
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.18
0.5
0.02
15.50
1.01
15.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.85
2.5
1.00
2.20
3.30
3.00
Live
0.97
0.25
0.82
0.87
2.5
0.92
2.25
3.25
3.00
Run
0.82
0
0.97
-0.10
0.5
0.05
21.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.90
0.78
2.5
0.98
2.04
3.35
3.00
Live
0.99
0.25
0.85
0.94
2.5
0.88
2.19
3.25
2.80
Run
0.94
0
0.90
-0.13
0.5
0.03
14.00
1.02
14.00
188betSớm
0.98
0.25
0.86
0.86
2.5
0.96
2.15
3.40
2.76
Live
-0.99
0.25
0.87
-0.93
2.75
0.78
2.22
3.35
2.87
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.17
0.5
0.03
15.00
1.01
15.00
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.85
2.5
0.95
2.05
3.15
2.98
Live
0.97
0.25
0.87
0.95
2.5
0.87
2.18
3.14
2.90
Run
0.92
0
0.92
-0.15
0.5
0.01
15.50
1.01
15.50

Bên nào sẽ thắng?

LaLouviere
ChủHòaKhách
RWD Molenbeek
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LaLouviereSo Sánh Sức MạnhRWD Molenbeek
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-2] LaLouviere
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032271433266.7%
852115617262.5%
751112816271.4%
65011681583.3%
[BEL Second Division-3] RWD Molenbeek
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15843271628353.3%
742110614657.1%
8422171014350.0%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

LaLouviere            
Chủ - Khách
Jeunesse MolenbeekLaLouviere
Jeunesse MolenbeekLaLouviere
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D205-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 91.903.503.25H0.900.50.92TX
BEL FAD30-11-190 - 1
(0 - 0)
6 - 2T

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

LaLouviere            
Chủ - Khách
Seraing UnitedLaLouviere
LaLouviereGenk II
KAS EupenLaLouviere
LaLouviereKVSK Lommel
Zulte-WaregemLaLouviere
LaLouviereRFC de Liege
MechelenLaLouviere
LierseLaLouviere
LaLouviereRed Star Waasland
Jeunesse MolenbeekLaLouviere
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D213-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 63.453.551.83T0.99-0.50.83TX
BEL D207-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 51.514.104.65T0.9310.89TH
BEL D201-12-243 - 4
(1 - 3)
3 - 62.233.402.64T1.030.250.79TT
BEL D224-11-245 - 1
(2 - 1)
7 - 22.173.352.76T0.950.250.87TT
BEL D210-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 51.903.553.20B0.900.50.92BT
BEL D202-11-243 - 1
(0 - 1)
9 - 11.863.503.35T0.860.50.96TT
BEL Cup30-10-241 - 1
(0 - 0)
7 - 11.324.956.30H0.961.50.86TX
BEL D227-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 72.703.502.16T0.88-0.250.94TT
BEL D218-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 82.123.402.82T0.890.250.93TX
BEL D205-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 91.903.503.25H0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

RWD Molenbeek            
Chủ - Khách
Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ
SC Lokeren-TemseJeunesse Molenbeek
Seraing UnitedJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekRed Star Waasland
RFC de LiegeJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekZulte-Waregem
WesterloJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekKMSK Deinze
Anderlecht IIJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekLaLouviere
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D215-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.464.255.000.8211.00X
BEL D208-12-241 - 4
(1 - 1)
12 - 23.553.351.850.97-0.50.85T
BEL D201-12-244 - 4
(1 - 1)
5 - 45.304.101.451.00-10.82T
BEL D223-11-240 - 2
(0 - 2)
8 - 21.623.854.150.870.750.95X
BEL D208-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 133.503.651.790.81-0.751.01T
BEL D201-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 72.223.602.561.040.250.78T
BEL Cup29-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.464.255.000.8211.00H
BEL D226-10-243 - 2
(2 - 1)
11 - 32.023.452.971.020.50.80T
BEL D220-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 44.554.051.530.85-10.97T
BEL D205-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 91.903.503.25H0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

LaLouviereSo sánh số liệuRWD Molenbeek
  • 22Tổng số ghi bàn0
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.0
  • 11Tổng số mất bàn0
  • 1.1Trung bình mất bàn0.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

LaLouviere
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
RWD Molenbeek
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
LaLouviere
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
RWD Molenbeek
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LaLouviereThời gian ghi bànRWD Molenbeek
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    11
    12
    Bàn thắng H1
    16
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LaLouviereChi tiết về HT/FTRWD Molenbeek
  • 5
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    5
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
LaLouviereSố bàn thắng trong H1&H2RWD Molenbeek
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
LaLouviere
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D211-01-2025KháchRed Star Waasland21 Ngày
BEL D218-01-2025ChủAnderlecht II28 Ngày
BEL D225-01-2025KháchClub Brugge Ⅱ35 Ngày
RWD Molenbeek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D211-01-2025KháchJeunesse Molenbeek21 Ngày
BEL D218-01-2025KháchKAS Eupen28 Ngày
BEL D225-01-2025KháchJeunesse Molenbeek35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

LaLouviere
Chấn thương
RWD Molenbeek

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 66.7%Thắng53.3% [8]
  • [3] 20.0%Hòa26.7% [8]
  • [2] 13.3%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng26.7% [4]
  • [2] 13.3%Hòa13.3% [2]
  • [1] 6.7%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

LaLouviere VS RWD Molenbeek ngày 22-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues