Real Valladolid CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Andre FerreiraThủ môn00000000
18Darwin MachísTiền vệ10000006.82
14Juan Miguel·LatasaTiền đạo10000006.59
35Abdulai Juma BahHậu vệ00000006.48
4Víctor MeseguerTiền vệ00000006.38
Thẻ vàng
13Karl HeinThủ môn00000006.13
2Luis PérezHậu vệ00000006.67
15Eray CömertHậu vệ10010106.44
Thẻ vàng
5Javi SánchezHậu vệ00000006.09
22Lucas Oliveira·RosaHậu vệ00020006.55
10Ivan SanchezTiền vệ00010006.75
20Stanko JurićTiền vệ00000006.7
12Mario MartínTiền vệ00000006.01
8Enrique Pérez MuñozTiền vệ20010006.17
7Mamadou SyllaTiền đạo20011006.15
9Marcos AndréTiền đạo20100007.86
Bàn thắng
6Cenk OzkacarHậu vệ00000000
16César de la HozTiền vệ00000000
23Anuar Mohamed TuhamiTiền vệ00000000
3David TorresHậu vệ00000000
28Iván San José CantalejoTiền đạo00000000
19Amath NdiayeTiền đạo00000006.73
UD Las Palmas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Marc CardonaTiền đạo00000000
13Dinko HorkašThủ môn00000000
14Manu FusterTiền vệ00000000
6Fabio GonzálezTiền vệ00000000
8José CampañaTiền vệ10001106.66
28juanma herzogHậu vệ00000000
1Jasper CillessenThủ môn00000006.87
18Viti RozadaTiền vệ00000007.1
4Alex SuárezHậu vệ00000006.38
Thẻ vàng
15Scott MckennaHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
3Mika MármolHậu vệ00000006.72
20Kirian RodríguezTiền vệ00010007.5
29Dario EssugoTiền vệ10010016.26
19Sandro RamírezTiền đạo30210108.64
Bàn thắngThẻ đỏ
5Javi MuñozTiền vệ00000005.57
10Alberto MoleiroTiền đạo10020006.23
37Fábio SilvaTiền đạo20001006.25
Thẻ vàng
16Oliver McBurnieTiền đạo00000000
11Benito RamírezTiền vệ10000016.8
2MarvinTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
23Álex MuñozHậu vệ00000000
17Jaime MataTiền đạo10000006.02
12Enzo LoiodiceTiền vệ10000006.67

UD Las Palmas vs Real Valladolid CF ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues