So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.90
0.93
2.25
0.93
2.62
3.35
2.52
Live
-0.96
0
0.85
0.96
2.25
0.90
2.76
3.15
2.51
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.19
2.5
0.07
15.00
1.06
14.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.91
0.85
2.25
1.00
2.50
3.40
2.60
Live
0.95
0
0.90
0.98
2.25
0.88
2.63
3.30
2.55
Run
-0.98
0
0.82
-0.09
2.5
0.04
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.93
0.95
2.25
0.89
2.63
3.15
2.37
Live
0.72
-0.25
-0.82
-0.96
2.25
0.84
2.66
3.10
2.50
Run
-0.96
0
0.86
-0.15
2.5
0.07
9.00
1.16
7.90
188betSớm
0.99
0
0.91
0.94
2.25
0.94
2.62
3.35
2.52
Live
-0.96
0
0.88
0.97
2.25
0.91
2.61
3.15
2.65
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
23.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.92
0
0.92
0.92
2.25
0.90
2.49
2.95
2.49
Live
-0.96
0
0.86
-0.98
2.25
0.86
2.71
3.04
2.48
Run
-0.90
0
0.80
-0.18
2.5
0.08
13.00
1.07
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Kolding FC
ChủHòaKhách
AC Horsens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kolding FCSo Sánh Sức MạnhAC Horsens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-7] Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18666151224733.3%
92438810922.2%
94237414544.4%
6420711466.7%
[DEN 1st Division-4] AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945282231450.0%
9432141015544.4%
9513141216355.6%
64021171266.7%

Thành tích đối đầu

Kolding FC            
Chủ - Khách
AC HorsensKolding FC
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Kolding FCAC Horsens
AC HorsensKolding FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D116-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.353.502.71T0.8001.08TX
DEN D123-02-241 - 2
(0 - 0)
0 - 32.093.553.10T0.850.251.03TT
DEN D123-07-232 - 1
(0 - 1)
6 - 63.603.651.82T1.00-0.50.82TT
INT CF10-07-212 - 0
(0 - 0)
8 - 01.533.904.10B0.9610.74BX
INT CF24-01-211 - 1
(1 - 0)
4 - 45.104.801.39H0.91-1.250.85BX
INT CF30-08-203 - 3
(0 - 1)
9 - 51.394.705.30H0.861.250.90TT
INT CF19-06-182 - 2
(2 - 1)
3 - 17.505.301.25H1.02-1.750.80BT
DEN D109-05-101 - 1
(0 - 1)
- 1.205.5011.80H0.851.751.03TX
DEN D101-11-092 - 3
(1 - 3)
- 7.754.001.35B1.08-1.250.80BT
INT CF22-01-092 - 1
(1 - 1)
- 1.703.303.85B0.800.51.04BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Kolding FC            
Chủ - Khách
Kolding FCVendsyssel
RoskildeKolding FC
BK FremKolding FC
Herfolge Boldklub KogeKolding FC
Kolding FCHillerod Fodbold
Hvidovre IFKolding FC
Hvidovre IFKolding FC
Kolding FCOdense BK
HobroKolding FC
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D108-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.494.355.50H0.8711.01TX
DEN D102-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 54.853.901.52T0.84-10.98HX
DAN Cup29-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 65.704.251.41T0.83-1.250.99TX
DEN D125-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 45.204.401.51T1.00-10.88HX
DEN D118-10-243 - 1
(1 - 0)
11 - 22.213.452.96T0.960.250.92TT
DEN D107-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 52.233.502.89H0.980.250.90TX
DAN Cup02-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.153.302.81H0.960.250.86TX
DEN D127-09-241 - 2
(1 - 2)
12 - 63.453.651.94B0.94-0.50.94BT
DEN D120-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.723.602.29B0.82-0.251.06BX
DEN D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 01.176.9012.00H0.8920.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

AC Horsens            
Chủ - Khách
Odense BKAC Horsens
AC HorsensB93 Copenhagen
Hillerod FodboldAC Horsens
AC HorsensHvidovre IF
FredericiaAC Horsens
AC HorsensHobro
B93 CopenhagenAC Horsens
AC HorsensOdense BK
AC HorsensViborg
Hvidovre IFAC Horsens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D109-11-243 - 2
(2 - 1)
3 - 21.773.953.850.980.750.90T
DEN D101-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 41.265.207.200.821.51.00X
DEN D125-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 32.803.652.230.87-0.251.01X
DEN D120-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 82.023.603.251.020.50.86T
DEN D105-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 82.693.852.220.86-0.251.02H
DEN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 51.983.753.250.980.50.90X
DEN D121-09-241 - 0
(1 - 0)
0 - 103.403.851.900.98-0.50.90X
DEN D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 94.154.201.661.00-0.750.88T
DAN Cup04-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 22.763.552.090.87-0.250.89T
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.930.950.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Kolding FCSo sánh số liệuAC Horsens
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn17
  • 0.6Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
AC Horsens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Kolding FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem2XemXem12.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
AC Horsens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kolding FCThời gian ghi bànAC Horsens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kolding FCChi tiết về HT/FTAC Horsens
  • 2
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    8
    8
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Kolding FCSố bàn thắng trong H1&H2AC Horsens
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kolding FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup07-12-2024ChủFC Copenhagen8 Ngày
DAN Cup15-12-2024KháchFC Copenhagen16 Ngày
DEN D123-02-2025KháchEsbjerg86 Ngày
AC Horsens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D123-02-2025ChủRoskilde86 Ngày
DEN D102-03-2025KháchVendsyssel93 Ngày
DEN D109-03-2025KháchHobro100 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kolding FC
Chấn thương
AC Horsens
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng50.0% [9]
  • [6] 33.3%Hòa22.2% [9]
  • [6] 33.3%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng27.8% [5]
  • [4] 22.2%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Kolding FC VS AC Horsens ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues