[AUS FFA Cup-] Bentleigh greens |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
[AUS FFA Cup-] Heidelberg United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
Bentleigh greens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS VPL | 24-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.61 | 3.70 | 2.34 | H | 1.05 | 0 | 0.83 | H | X |
AUS VPL | 24-03-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 8 | 2.35 | 3.50 | 2.70 | B | 0.82 | 0 | 1.06 | B | T |
FFV Cup | 12-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.26 | 3.70 | 2.57 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | H |
AUS VPL | 05-06-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.50 | 3.55 | 2.50 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | T |
AUS VPL | 04-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.93 | 3.50 | 3.40 | T | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | X |
AUS VPL | 11-07-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.29 | 3.40 | 2.56 | T | 0.83 | 0 | 1.05 | T | T |
AUS VPL | 11-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.82 | 3.70 | 2.20 | H | 0.92 | -0.25 | 0.96 | B | X |
AUS VPL | 07-09-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.67 | 4.15 | 4.15 | T | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | H |
AUS VPL | 19-07-19 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.32 | 3.50 | 2.48 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
AUS VPL | 13-04-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 9 | 2.12 | 3.65 | 2.83 | B | 1.09 | 0.5 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Bentleigh greens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus VD1 | 08-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.51 | 4.75 | 4.00 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | T |
Aus VD1 | 31-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.81 | 3.80 | 2.00 | H | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
Aus VD1 | 24-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.58 | 4.10 | 4.10 | H | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | T |
A FFA Cup | 21-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
Aus VD1 | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.63 | 4.15 | 3.75 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | X |
Aus VD1 | 10-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.00 | 3.85 | 2.93 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
Aus VD1 | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | H | ||||||||
A FFA Cup | 30-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | 1.07 | 9.20 | 13.50 | T | 0.79 | 2.75 | 0.97 | T | X |
Aus VD1 | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 1.83 | 3.75 | 3.25 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
Aus VD1 | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 1 | 2.17 | 3.60 | 2.60 | T | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Heidelberg United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS VPL | 08-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.45 | 4.00 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
AUS VPL | 31-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.38 | 5.30 | 6.00 | 1.00 | 1.5 | 0.88 | X | ||
AUS VPL | 26-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 10 | 1.76 | 3.65 | 3.60 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | ||
A FFA Cup | 22-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 13 | 4.30 | 4.05 | 1.56 | 0.77 | -1 | 0.99 | T | ||
AUS VPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.38 | 5.00 | 6.40 | 0.85 | 1.25 | 1.03 | X | ||
AUS VPL | 10-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | 3.35 | 3.90 | 1.90 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | T | ||
AUS VPL | 04-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | 1.21 | 6.40 | 10.50 | 1.00 | 2 | 0.82 | T | ||
A FFA Cup | 30-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.03 | 10.50 | 18.50 | 0.86 | 3 | 0.90 | T | ||
AUS VPL | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.37 | 3.75 | 2.56 | 0.86 | 0 | 1.02 | T | ||
AUS VPL | 19-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | 1.14 | 6.50 | 11.00 | 0.82 | 2 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Bentleigh greens |
Bentleigh greens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Aus VD1 | 14-06-2024 | Khách | Northcote City | 3 Ngày |
Aus VD1 | 21-06-2024 | Khách | Preston Lions | 10 Ngày |
Aus VD1 | 28-06-2024 | Khách | Kingston City | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS VPL | 16-06-2024 | Chủ | South Melbourne | 5 Ngày |
AUS VPL | 23-06-2024 | Chủ | Port Melbourne | 12 Ngày |
AUS VPL | 30-06-2024 | Chủ | Avondale FC | 19 Ngày |