So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
2.75
0.99
0.99
3.75
0.81
1.03
10.00
19.00
Live
0.70
3.25
1.00
0.93
4.25
0.77
1.01
10.00
15.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
3
0.90
1.00
3.75
0.80
1.05
11.00
21.00
Live
0.85
3
0.95
0.88
4
0.93
1.06
11.00
26.00
Run
0.08
0
-0.14
-0.19
5.5
0.11
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.98
3
0.82
0.96
3.75
0.86
-
-
-
Live
0.66
3
-0.82
0.83
4
0.99
-
-
-
Run
0.68
0.25
-0.93
0.74
5.5
-0.98
-
-
-
188betSớm
0.84
2.75
1.00
1.00
3.75
0.82
1.03
10.00
19.00
Live
0.71
3.25
-0.99
-0.96
4.25
0.78
1.01
10.00
15.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
3
0.75
1.00
3.75
0.80
-
-
-
Live
0.73
3
-0.89
0.84
3.75
0.98
-
-
-
Run
0.21
0
-0.45
-0.33
5.5
0.15
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Crvena Zvezda
ChủHòaKhách
Tekstilac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crvena ZvezdaSo Sánh Sức MạnhTekstilac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Phong Độ20%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-1] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191810661055194.7%
981031625188.9%
101000354301100.0%
65012371583.3%
[SER Super liga-15] Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1953111335181526.3%
10424101514840.0%
911732041511.1%
6114314416.7%

Thành tích đối đầu

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
TekstilacCrvena Zvezda
TekstilacCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP30-10-240 - 7
(0 - 3)
4 - 517.009.201.02T0.90-2.750.80TT
SER D103-08-240 - 4
(0 - 0)
1 - 516.008.201.07T0.88-2.50.94TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaVfB Stuttgart
OFK BeogradCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFC Barcelona
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
TekstilacCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
MonacoCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
IMT Novi BeogradCrvena Zvezda
Inter MilanCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL27-11-245 - 1
(2 - 1)
4 - 44.054.051.71T0.92-0.750.90TT
SER D110-11-240 - 1
(0 - 0)
0 - 68.805.901.19T1.02-1.750.80BX
UEFA CL06-11-242 - 5
(1 - 2)
1 - 712.007.001.23B0.88-21.00BT
SER D103-11-243 - 0
(3 - 0)
9 - 41.205.708.70T0.831.750.93TX
SER CUP30-10-240 - 7
(0 - 3)
4 - 517.009.201.02T0.90-2.750.80TT
SER D126-10-241 - 5
(0 - 2)
1 - 1212.006.501.13T0.97-20.85TT
UEFA CL22-10-245 - 1
(2 - 1)
8 - 51.395.107.40B0.811.251.01BT
SER D118-10-245 - 1
(3 - 0)
1 - 21.068.6016.00T0.832.50.93TT
SER D106-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1216.508.001.07T0.80-2.50.96BT
UEFA CL01-10-244 - 0
(1 - 0)
2 - 21.177.9014.00B0.982.250.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Tekstilac            
Chủ - Khách
TekstilacOFK Beograd
Vojvodina Novi SadTekstilac
FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac
TekstilacRadnicki Nis
TekstilacCrvena Zvezda
IMT Novi BeogradTekstilac
TekstilacFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeTekstilac
TekstilacFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacTekstilac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D129-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 73.203.102.051.03-0.250.79X
SER D123-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.185.7010.000.841.750.98X
SER D109-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.603.504.750.860.750.96X
SER D103-11-241 - 3
(0 - 2)
2 - 23.103.402.001.00-0.250.76T
SER CUP30-10-240 - 7
(0 - 3)
4 - 517.009.201.02T0.90-2.750.80TT
SER D125-10-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.573.654.800.780.750.98T
SER D119-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.963.052.210.84-0.250.98H
SER D105-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 41.205.409.900.901.750.86T
SER D129-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.183.102.940.970.250.85X
SER D123-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.314.555.900.751.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Crvena ZvezdaSo sánh số liệuTekstilac
  • 32Tổng số ghi bàn4
  • 3.2Trung bình ghi bàn0.4
  • 18Tổng số mất bàn21
  • 1.8Trung bình mất bàn2.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tekstilac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Crvena ZvezdaThời gian ghi bànTekstilac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    10
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    7
    0
    4+ Bàn
    14
    4
    Bàn thắng H1
    24
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Crvena ZvezdaChi tiết về HT/FTTekstilac
  • 9
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Crvena ZvezdaSố bàn thắng trong H1&H2Tekstilac
  • 9
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL11-12-2024KháchAC Milan4 Ngày
SER D114-12-2024KháchNovi Pazar7 Ngày
SER D114-12-2024ChủBacka Topola7 Ngày
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-12-2024ChủMladost Lucani7 Ngày
SER D121-12-2024KháchJedinstvo UB14 Ngày
SER D101-02-2025KháchNovi Pazar56 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Crvena Zvezda
Chấn thương
Tekstilac

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 94.7%Thắng26.3% [5]
  • [1] 5.3%Hòa15.8% [5]
  • [0] 0.0%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 42.1%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    66 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    3.47 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    1.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [9] 81.82%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Crvena Zvezda VS Tekstilac ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues