[ENG EFL Championship-17] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | 24 | 17 | 27.3% |
10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 16 | 14 | 19 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | 10 | 13 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-16] Derby County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | 24 | 16 | 27.3% |
10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 | 10 | 50.0% |
12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 19 | 7 | 19 | 8.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 19-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 10 | 2.53 | 3.15 | 2.71 | H | 0.87 | 0 | 1.01 | H | X |
ENG FAC | 08-01-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 12 | 1.73 | 3.35 | 4.10 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 23-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.52 | 3.75 | 6.40 | H | 1.01 | 1 | 0.87 | T | X |
ENG LCH | 06-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.44 | 3.10 | 2.86 | T | 0.79 | 0 | 1.09 | T | X |
ENG LCH | 01-12-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.11 | 3.35 | 3.25 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | X |
INT CF | 25-07-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 3.30 | 3.60 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 14-01-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 4.35 | B | 1.05 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ENG LCH | 10-09-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.20 | 2.70 | T | 0.81 | 0 | 1.07 | T | X |
ENG LCH | 09-04-11 | 2 - 2 (2 - 2) | - | 2.20 | 3.20 | 3.00 | H | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 21-08-10 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.30 | 3.20 | 2.80 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | 2.33 | 3.45 | 2.76 | T | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.70 | 3.50 | 2.36 | H | 1.08 | 0 | 0.80 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | 2.71 | 3.50 | 2.35 | B | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.70 | 3.40 | B | 0.94 | 0.5 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.04 | 3.65 | 3.15 | T | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.57 | 4.25 | 4.85 | B | 1.01 | 1 | 0.87 | B | T |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | 1.75 | 3.85 | 4.00 | B | 0.96 | 0.75 | 0.92 | B | T |
ENG LC | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 7 | 5.90 | 4.65 | 1.44 | B | 0.88 | -1.25 | 1.00 | B | H |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | 2.63 | 3.55 | 2.39 | H | 1.03 | 0 | 0.85 | H | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.95 | 3.70 | 3.35 | B | 0.95 | 0.5 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.35 | 3.55 | 2.68 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.36 | 3.45 | 2.73 | 1.09 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.98 | 3.30 | 3.65 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.31 | 3.35 | 2.89 | 1.04 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 1.72 | 3.65 | 4.50 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.60 | 3.50 | 2.45 | 1.00 | 0 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.68 | 3.75 | 4.55 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.31 | 3.40 | 2.83 | 1.04 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | 2.39 | 3.40 | 2.70 | 0.82 | 0 | 1.06 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 4.15 | 3.85 | 1.67 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Coventry City |
Coventry City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 09-11-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Sheffield United | 17 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Khách | Burnley | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 09-11-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Preston North End | 17 Ngày |
ENG LCH | 27-11-2024 | Chủ | Swansea City | 21 Ngày |