So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.91
-0.97
2.75
0.83
2.20
3.60
2.88
Live
-0.95
0.25
0.84
-0.97
2.75
0.84
2.29
3.35
2.90
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
1.01
18.00
26.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.89
-0.98
2.75
0.82
2.16
3.45
3.05
Live
0.90
0
-0.98
0.80
2.5
-0.90
2.46
3.40
2.62
Run
0.68
0
-0.76
-0.12
1.5
0.05
1.02
10.00
300.00
188betSớm
0.98
0.25
0.92
-0.96
2.75
0.84
2.20
3.60
2.88
Live
0.89
0
-0.97
-0.93
2.75
0.82
2.29
3.35
2.90
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.11
1.5
0.01
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.90
-0.94
2.75
0.82
2.21
3.27
2.91
Live
0.91
0
-0.99
0.84
2.5
-0.94
2.48
3.31
2.65
Run
0.70
0
-0.78
-0.39
1.5
0.31
1.05
7.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Akhmat Grozny
ChủHòaKhách
Krylya Sovetov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Akhmat GroznySo Sánh Sức MạnhKrylya Sovetov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-15] Akhmat Grozny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182791632131511.1%
10154101881310.0%
812561451412.5%
6132912616.7%
[RUS Premier League-10] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1853101929181027.8%
9315101410933.3%
922591581222.2%
6204712633.3%

Thành tích đối đầu

Akhmat Grozny            
Chủ - Khách
Krylya SovetovTerek Grozny
Krylya SovetovTerek Grozny
Terek GroznyKrylya Sovetov
Terek GroznyKrylya Sovetov
Krylya SovetovTerek Grozny
Terek GroznyKrylya Sovetov
Terek GroznyKrylya Sovetov
Krylya SovetovTerek Grozny
Terek GroznyKrylya Sovetov
Krylya SovetovTerek Grozny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR10-05-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.163.503.00T0.910.250.91TX
RUS Cup04-10-230 - 3
(0 - 2)
4 - 112.133.602.85T0.920.250.90TT
RUS Cup30-08-233 - 1
(1 - 0)
3 - 52.173.402.74T0.950.250.87TT
RUS PR22-07-231 - 2
(0 - 1)
4 - 81.803.753.90B1.030.750.85BT
RUS PR19-03-230 - 1
(0 - 0)
4 - 41.983.603.35T0.980.50.90TX
RUS PR27-08-221 - 2
(1 - 1)
5 - 42.203.502.95B0.950.250.93BT
RUS PR14-05-221 - 0
(0 - 0)
3 - 42.023.503.35T1.020.50.86TX
RUS PR25-07-211 - 2
(0 - 2)
6 - 42.463.202.62T0.8801.00TT
RUS Cup21-04-210 - 0
(0 - 0)
6 - 22.382.873.20H1.050.250.83TX
RUS PR19-06-202 - 4
(1 - 0)
5 - 62.473.052.71T0.8501.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Akhmat Grozny            
Chủ - Khách
FK Nizhny NovgorodTerek Grozny
Dynamo MoscowTerek Grozny
Terek GroznyFK Makhachkala
Terek GroznyAkron Togliatti
Terek GroznyCSKA Moscow
Terek GroznyKhimki
FK MakhachkalaTerek Grozny
FC KrasnodarTerek Grozny
Spartak MoscowTerek Grozny
Terek GroznyLokomotiv Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup19-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 12.833.402.12T0.86-0.250.90TT
RUS PR15-09-244 - 2
(1 - 0)
- 1.504.305.50B0.8811.00BT
INT CF09-09-242 - 2
(1 - 1)
- H
RUS PR31-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 81.983.503.45H0.980.50.90TX
RUS Cup27-08-240 - 2
(0 - 0)
10 - 63.003.302.06B1.00-0.250.82BX
RUS PR24-08-243 - 3
(0 - 1)
10 - 41.803.703.95H1.040.750.84TT
RUS PR19-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.772.962.38B0.80-0.251.08BX
RUS Cup15-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.563.804.65B0.780.751.04BX
RUS PR11-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 41.633.854.85H0.800.751.08TX
RUS PR04-08-240 - 5
(0 - 3)
4 - 62.433.402.65B0.8601.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Spartak MoscowKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Makhachkala
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Nizhny Novgorod
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovSpartak Moscow
Krylya SovetovFakel
Spartak MoscowKrylya Sovetov
FK MakhachkalaKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup19-09-244 - 1
(3 - 0)
4 - 51.344.506.700.821.250.94T
RUS PR13-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 42.353.252.861.060.250.82X
RUS PR01-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.693.604.750.900.750.98X
RUS Cup28-08-245 - 1
(3 - 1)
2 - 51.484.204.850.8410.92T
RUS PR25-08-243 - 1
(0 - 0)
4 - 21.793.404.401.040.750.84T
RUS PR17-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 81.474.205.000.8811.00X
RUS Cup14-08-240 - 3
(0 - 0)
4 - 43.653.601.760.84-0.750.98T
RUS PR11-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.923.353.800.920.50.96X
RUS PR05-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 11.554.105.200.9910.89T
RUS Cup01-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.703.052.371.0400.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Akhmat GroznySo sánh số liệuKrylya Sovetov
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn19
  • 1.9Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Akhmat Grozny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Akhmat Grozny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Akhmat GroznyThời gian ghi bànKrylya Sovetov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Akhmat GroznyChi tiết về HT/FTKrylya Sovetov
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    4
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Akhmat GroznySố bàn thắng trong H1&H2Krylya Sovetov
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Akhmat Grozny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR28-09-2024KháchCSKA Moscow5 Ngày
RUS Cup02-10-2024ChủFC Krasnodar9 Ngày
RUS PR06-10-2024KháchRubin Kazan13 Ngày
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR29-09-2024ChủKhimki6 Ngày
RUS Cup02-10-2024ChủFK Makhachkala9 Ngày
RUS PR06-10-2024KháchLokomotiv Moscow13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Akhmat Grozny
Chấn thương
Krylya Sovetov
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng27.8% [5]
  • [7] 38.9%Hòa16.7% [5]
  • [9] 50.0%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng11.1% [2]
  • [5] 27.8%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Akhmat Grozny VS Krylya Sovetov ngày 23-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues