Bên nào sẽ thắng?

Akhmat Grozny
ChủHòaKhách
Khimki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Akhmat GroznySo Sánh Sức MạnhKhimki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-15] Akhmat Grozny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182791632131511.1%
10154101881310.0%
812561451412.5%
613258616.7%
[RUS Premier League-12] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183782235161216.7%
8143101371512.5%
10235122291020.0%
6213710733.3%

Thành tích đối đầu

Akhmat Grozny            
Chủ - Khách
Terek GroznyKhimki
Terek GroznyKhimki
KhimkiTerek Grozny
Terek GroznyKhimki
KhimkiTerek Grozny
Terek GroznyKhimki
KhimkiTerek Grozny
Terek GroznyKhimki
KhimkiTerek Grozny
Terek GroznyKhimki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR20-05-233 - 0
(1 - 0)
6 - 71.644.154.35T1.0610.82TH
INT CF05-02-231 - 0
(0 - 0)
- T
RUS PR14-08-221 - 3
(0 - 2)
6 - 52.363.552.66T0.8301.05TT
RUS PR12-12-214 - 1
(2 - 0)
11 - 31.913.403.80T0.910.50.97TT
RUS PR17-10-212 - 0
(1 - 0)
2 - 52.503.202.71B0.8601.02BX
RUS PR17-04-213 - 1
(2 - 0)
6 - 32.033.303.30T1.030.50.85TT
RUS PR22-08-201 - 2
(1 - 0)
7 - 72.773.102.51T1.0300.85TT
RUS Cup28-10-151 - 1
(1 - 0)
7 - 2H
RUS PR03-10-091 - 2
(0 - 1)
- 6.503.601.50T1.17-0.750.73TT
RUS PR23-05-092 - 0
(1 - 0)
- 1.603.505.80T0.800.751.11TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Akhmat Grozny            
Chủ - Khách
FC KrasnodarTerek Grozny
Spartak MoscowTerek Grozny
Terek GroznyLokomotiv Moscow
Terek GroznyFK Nizhny Novgorod
Gazovik OrenburgTerek Grozny
Terek GroznyFC Krasnodar
CSKA MoscowTerek Grozny
Terek GroznyIrtysh 1946 Omsk
Terek GroznyChelyabinsk
Dynamo MoscowTerek Grozny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup15-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.563.804.65B0.780.751.04BX
RUS PR11-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 41.633.854.85H0.800.751.08TX
RUS PR04-08-240 - 5
(0 - 3)
4 - 62.433.402.65B0.8601.02BT
RUS Cup31-07-244 - 1
(2 - 1)
3 - 21.703.454.10T0.920.750.90TT
RUS PR28-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.133.453.10H0.880.251.00TX
RUS PR21-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 53.253.452.07H1.06-0.250.82BX
INT CF13-07-242 - 2
(1 - 2)
- H
INT CF10-07-242 - 0
(2 - 0)
- T
INT CF03-07-241 - 1
(1 - 1)
- H
INT CF30-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 41.663.853.45T0.850.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Khimki            
Chủ - Khách
Rostov FKKhimki
FK Nizhny NovgorodKhimki
Rubin KazanKhimki
KhimkiGazovik Orenburg
KhimkiSpartak Moscow
KhimkiFK Makhachkala
KhimkiKrylya Sovetov
KhimkiOFK Beograd
KhimkiArsenal Tula
KhimkiVeles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup13-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 21.743.453.950.960.750.86T
RUS PR09-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.593.352.530.9700.91X
RUS PR03-08-242 - 3
(1 - 0)
4 - 41.993.353.600.990.50.89T
RUS Cup31-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 92.073.502.860.850.250.97X
RUS PR28-07-241 - 3
(0 - 0)
3 - 83.753.601.871.01-0.50.87T
RUS PR21-07-241 - 1
(0 - 1)
8 - 72.233.203.150.960.250.92H
INT CF13-07-242 - 2
(1 - 1)
-
INT CF09-07-242 - 3
(2 - 1)
-
INT CF02-07-243 - 0
(1 - 0)
-
INT CF02-07-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Akhmat GroznySo sánh số liệuKhimki
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Akhmat Grozny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%125.0%Xem
Akhmat Grozny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem125.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Akhmat GroznyThời gian ghi bànKhimki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Akhmat GroznyChi tiết về HT/FTKhimki
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Akhmat GroznySố bàn thắng trong H1&H2Khimki
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Akhmat Grozny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup27-08-2024ChủCSKA Moscow3 Ngày
RUS PR31-08-2024ChủAkron Togliatti7 Ngày
RUS PR15-09-2024KháchDynamo Moscow22 Ngày
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup28-08-2024KháchLokomotiv Moscow4 Ngày
RUS PR31-08-2024ChủCSKA Moscow7 Ngày
RUS PR15-09-2024KháchAkron Togliatti22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Akhmat Grozny
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng16.7% [3]
  • [7] 38.9%Hòa38.9% [3]
  • [9] 50.0%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng11.1% [2]
  • [5] 27.8%Hòa16.7% [3]
  • [4] 22.2%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Akhmat Grozny VS Khimki ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues