Bên nào sẽ thắng?

Novo Hamburgo RS
ChủHòaKhách
Concordia AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novo Hamburgo RSSo Sánh Sức MạnhConcordia AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-5] Novo Hamburgo RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14464141518528.6%
7232669628.6%
7232899328.6%
613247616.7%
[BRA Serie D-6] Concordia AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14455131217628.6%
74219414357.1%
703448380.0%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Novo Hamburgo RS            
Chủ - Khách
Concordia ACNovo Hamburgo RS
Novo Hamburgo RSConcordia AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D418-06-231 - 1
(1 - 0)
5 - 31.813.104.05H0.810.50.95TH
BRA D407-06-231 - 2
(1 - 1)
9 - 32.243.052.91B0.970.250.79BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Novo Hamburgo RS            
Chủ - Khách
Hercilio Luz SCNovo Hamburgo RS
Novo Hamburgo RSHercilio Luz SC
Cascavel PRNovo Hamburgo RS
Barra FCNovo Hamburgo RS
Novo Hamburgo RSCaxias RS
Sao Jose PoA RSNovo Hamburgo RS
Novo Hamburgo RSInternacional RS
Guarany de BageNovo Hamburgo RS
Novo Hamburgo RSJuventude
Gremio (RS)Novo Hamburgo RS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D412-06-241 - 2
(1 - 2)
11 - 3T
BRA D408-06-241 - 1
(1 - 0)
7 - 52.732.692.43H0.9600.74HH
BRA D402-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 4H
BRA D428-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.513.705.30H0.9410.76TX
BRA CGD102-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.403.002.49B0.8100.89BX
BRA CGD126-02-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.683.403.85B0.900.750.80BT
BRA CGD118-02-241 - 3
(1 - 2)
1 - 76.504.151.32B0.85-1.250.85BT
BRA CGD115-02-242 - 0
(2 - 0)
4 - 22.362.942.59B0.7600.94BH
BRA CGD111-02-241 - 1
(1 - 1)
1 - 83.053.052.03H0.92-0.250.78BX
BRA CGD107-02-242 - 0
(0 - 0)
12 - 11.224.608.80B0.851.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Concordia AC            
Chủ - Khách
Avenida RSConcordia AC
Concordia ACAvenida RS
Cianorte PRConcordia AC
Concordia ACCascavel PR
Concordia ACBarra FC
Hercilio Luz SCConcordia AC
Concordia ACBrasil de Pelotas
Concordia ACAvai FC
Hercilio Luz SCConcordia AC
Joinville SCConcordia AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D412-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.113.053.150.840.250.86X
BRA D408-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 51.653.054.600.890.750.81T
BRA D401-06-241 - 1
(1 - 0)
14 - 21.862.913.700.860.50.84H
BRA D426-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 02.162.962.870.920.250.78X
BRA D419-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.422.992.480.8200.88X
BRA D411-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 61.673.204.200.900.750.80X
BRA D428-04-242 - 0
(0 - 0)
1 - 52.653.102.370.9600.74X
BRA CCD102-03-240 - 1
(0 - 0)
- 2.922.982.120.81-0.250.89X
BRA CCD125-02-243 - 0
(1 - 0)
6 - 01.723.104.050.960.750.74T
BRA CCD121-02-241 - 2
(1 - 0)
7 - 21.903.003.450.900.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Novo Hamburgo RSSo sánh số liệuConcordia AC
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Novo Hamburgo RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%150.0%Xem
Concordia AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Novo Hamburgo RS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
Concordia AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem4XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
60330.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Novo Hamburgo RSThời gian ghi bànConcordia AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Novo Hamburgo RSChi tiết về HT/FTConcordia AC
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Novo Hamburgo RSSố bàn thắng trong H1&H2Concordia AC
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novo Hamburgo RS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Concordia AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng28.6% [4]
  • [6] 42.9%Hòa35.7% [4]
  • [4] 28.6%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [3]
  • [2] 14.3%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 27.27%Hòa37.50% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Novo Hamburgo RS VS Concordia AC ngày 20-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues