MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000006.47
-Ebrima Singhateh-10000005.97
-Martin RegáliTiền vệ00000000
11Andrija·RaznatovicTiền vệ00000005.97
-David Planka-00000006.09
Thẻ vàng
29Rajmund MikusHậu vệ00000006.66
31Jiri CiupaThủ môn00000000
26Lucky EzehTiền đạo00000000
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
30Jakub LapešThủ môn00000006.66
-Momčilo RaspopovićHậu vệ20000006.15
-Douglas BergqvistHậu vệ00000006.24
37Dávid KrčíkHậu vệ00000006.15
25Jiri FleismanHậu vệ10021007.36
12Dominik ŽákTiền vệ00000006.67
Thẻ vàng
2David MosesTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
-Denny SamkoTiền vệ10100007.6
Bàn thắng
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ10001006.33
99A. MemićTiền vệ30110018.53
Bàn thắng
-Filip VechetaTiền đạo10111008.43
Bàn thắngThẻ vàng
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Ludek NemecekThủ môn00000005.61
5Lukas HavelHậu vệ20000006.67
27Ondrej KricfalusiHậu vệ10000006.77
18Nemanja MićevićHậu vệ00000006.66
Thẻ vàng
-M. BeránekTiền vệ00000005.87
20Daniel TrubačTiền vệ11000006.89
19Robert JuklTiền vệ00000005.5
Thẻ vàng
-Jaroslav HarušťákHậu vệ00010006.15
-Pavel SvatekTiền đạo10000006.67
25Abdallah GningTiền đạo20110008.54
Bàn thắngThẻ đỏ
21Jakub EmmerTiền vệ00000000
-Filip HavelkaTiền vệ10000007.1
2Albert LabikHậu vệ20010006.59
33Richard·LudhaThủ môn00000000
-Lukáš MarečekTiền vệ10000005.59
35Matej RadostaTiền vệ10000006.42
16Ehor TsykaloTiền vệ00000000
14Tadeáš VachoušekTiền đạo00000000
31M. ČechalThủ môn00000000
-Roman CerepkaiTiền vệ00001005.94
10F. HorskýTiền vệ10010005.8

Teplice vs MFK Karvina ngày 24-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues