Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Kaan KairinenTiền vệ00000007.5
-Markus SolbakkenTiền vệ00000006.52
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
21Jakub PesekTiền vệ00000000
8David PavelkaTiền vệ00000000
20Qazim LaciTiền vệ00000000
22Lukáš HaraslínTiền đạo10110008.26
Bàn thắngThẻ đỏ
13Krystof DanekTiền vệ00000000
14Veljko BirmančevićTiền đạo00000006.86
Thẻ vàng
7Victor OlatunjiTiền đạo00000006.5
Thẻ vàng
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.77
28Tomáš WiesnerHậu vệ30100008
Bàn thắng
27Filip PanákHậu vệ10000007.11
25Asger SørensenHậu vệ00000006.44
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00010006.83
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
18Lukáš SadílekTiền vệ00000007.81
32Matej·RynesTiền vệ20011007.34
-ermal krasniqiTiền vệ10000005.37
-Albion RrahmaniTiền đạo00010006.68
11Indrit TuciTiền vệ20000005.91
-M. SuchomelHậu vệ00001006.7
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Ivan VarfolomeevTiền vệ10000006.57
20Dominik PreislerTiền vệ00000006.65
Thẻ vàng
2Dominik PlechatyHậu vệ00000000
28Benjamin·NyarkoTiền đạo00000006.54
21Lukas·LetenayTiền đạo00000006.34
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
16Olaf·KokTiền đạo00000000
-marek ichaTiền vệ00000006.01
24Patrik DulayTiền vệ00000000
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000006.11
19Michal HlavatýTiền vệ20000006.08
30denis halinskyHậu vệ00000006.18
10Ľubomír TuptaTiền đạo30010006.35
3Jan MikulaHậu vệ00000006.11
25Abubakar·GhaliTiền vệ10010006.64
37Marios PourzitidisHậu vệ20100006.53
Bàn thắngThẻ vàng
-Qendrim ZybaHậu vệ10010005.52
Thẻ vàng
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ00000005.63
5Denis VisinskyTiền đạo00020005.96
Thẻ vàng
9santiago enemeTiền đạo00030006.47

Sparta Praha vs Slovan Liberec ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues