Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00001007.56
2Angelo PreciadoHậu vệ00030006.73
6Kaan KairinenTiền vệ00000007.31
Thẻ vàng
-Markus SolbakkenTiền vệ10000006.86
20Qazim LaciTiền vệ00000006.71
-ermal krasniqiTiền vệ20020006.05
3Imanol GarcíaHậu vệ00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.29
41Martin VitikHậu vệ10100008.25
Bàn thắngThẻ đỏ
25Asger SørensenHậu vệ10000006.44
32Matej·RynesTiền vệ00020007.01
22Lukáš HaraslínTiền đạo60010115.02
-Jan KuchtaTiền đạo20000006.59
14Veljko BirmančevićTiền đạo30100005.04
Bàn thắng
13Krystof DanekTiền vệ00000000
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000000
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000000
18Lukáš SadílekTiền vệ00010006.04
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000006.45
8David PavelkaTiền vệ00000000
7Victor OlatunjiTiền đạo00000006.31
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8David PechTiền vệ00000006.65
-Filip MatoušekHậu vệ00000000
2david ludvicekTiền đạo00010006.11
-Ondřej UllmanTiền vệ00000000
23Jakub HoraTiền vệ00000006.1
-Daniel KozmaTiền vệ00000005.71
-Štěpán ŠebrleTiền vệ20010005.9
Thẻ vàng
20Filip LichýTiền vệ20000005.78
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000000
-Jakub ZeronikTiền đạo00000006.26
10Pavel MoulisTiền đạo00000006.72
-Jakub JeřábekTiền vệ00000000
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Martin DouděraTiền vệ00000005.69
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
-Jakub BaracTiền vệ00000006.82
28Matúš HruškaThủ môn00000006.35
17Tomas VondrasekHậu vệ20000006.14
18Dominik HasekHậu vệ00000006.15
-Jan PeterkaTiền vệ00000005.35
16Filip matousekHậu vệ00000000
9Muris MešanovičTiền đạo00010006.19

Sparta Praha vs Dukla Prague ngày 03-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues