Silkeborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Jens Martin GammelbyHậu vệ00000006.85
33Mads LautrupTiền vệ00000006.35
-Tonni AdamsenTiền đạo31011106.74
-mads freundlich-00000006.35
6Pelle MattssonTiền vệ50100008.4
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mark BrinkTiền vệ10000008.04
20Mads LarsenTiền vệ10030006.81
7Ramazan OrazovTiền vệ10000016.64
8Jeppe AndersenTiền vệ00000006.83
25Pontus·RodinHậu vệ10000007.06
36Julius NielsenTiền vệ00000000
-Jacob Pryts LarsenThủ môn00000000
-Andreas Pyndt AndersenTiền vệ00000000
1Nicolai Oppen LarsenThủ môn00000008.1
3Robin ÖströmHậu vệ10020006.55
4Pedro Luis Machado GanchasHậu vệ00010007.48
-Frederik CarstensenTiền đạo00000000
21Ferslev Anders KlyngeTiền vệ00000006.29
5Oliver SonneHậu vệ00000006.11
2Andreas PoulsenHậu vệ20000006.89
23Tonni AdamsenTiền đạo31011106.74
-Alexander LindTiền đạo30000005.5
Sonderjyske
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Andreas OggesenTiền vệ00000006.15
8Lukas Edvin·BjörklundTiền vệ00000006.61
-Maxime Henry Armand SoulasHậu vệ00000006.81
6Rasmus Hjorth VinderslevTiền vệ00000006.7
-Ivan Djantou-10000006.21
20Tobias Klysner BreunerTiền vệ00010006.86
3Simon Sylvest WaeverHậu vệ00000000
1Nikolai FløThủ môn00000007.13
21Atli BarkarsonHậu vệ00010006.24
-Sefer EminiTiền vệ20010006.39
18Ivan NikolovTiền vệ00000006.01
-Alexander LyngTiền vệ20010015.77
-Tobias SommerTiền vệ00000006.35
16Jakob BuskThủ môn00000000
5Marc Dal HendeHậu vệ00000000
17Jose GallegosTiền đạo00000006.28
Thẻ vàng
4Daniel Leo GretarssonHậu vệ00000006.12
-Søren Skals Andreasen-20000006.06
-Kristall Mani IngasonTiền đạo10000005.79
-Sidi Mohamed Cherif Haidara-00000000
7Sefer EminiTiền vệ20020006.39
-Alexander LyngTiền vệ20010015.77

Silkeborg vs Sonderjyske ngày 21-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues