Bên nào sẽ thắng?

Somalia
ChủHòaKhách
Burundi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SomaliaSo Sánh Sức MạnhBurundi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu86%
  • Tất cả
  • 1T 0H 6B
    6T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-] Somalia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601541410.0%
[CAF African Nations Championship-] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031010950.0%

Thành tích đối đầu

Somalia            
Chủ - Khách
BurundiSomalia
BurundiSomalia
BurundiSomalia
BurundiSomalia
BurundiSomalia
BurundiSomalia
SomaliaBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC25-10-243 - 0
(0 - 0)
- B
CECAFA Cup13-12-190 - 1
(0 - 1)
7 - 12.853.052.12T0.80-0.250.90TX
CECAFA Cup28-11-132 - 0
(1 - 0)
- 1.108.0011.60B0.772.250.99TX
CECAFA Cup25-11-125 - 1
(2 - 0)
- 1.156.5010.40B0.8520.91BT
CECAFA Cup25-11-114 - 1
(2 - 0)
- B
CECAFA Cup28-11-102 - 0
(2 - 0)
- B
CECAFA Cup10-12-070 - 3
(0 - 1)
- B

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Somalia            
Chủ - Khách
BurundiSomalia
SomaliaBotswana
MozambiqueSomalia
EswatiniSomalia
SomaliaEswatini
SomaliaUganda
AlgeriaSomalia
SomaliaSierra Leone
NigerSomalia
TanzaniaSomalia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC25-10-243 - 0
(0 - 0)
- B
WCPAF10-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 34.353.201.73B0.85-0.750.97BT
WCPAF07-06-242 - 1
(2 - 0)
8 - 61.146.4011.00B0.8420.92TX
CAF NC26-03-242 - 2
(0 - 0)
- H
CAF NC20-03-240 - 3
(0 - 2)
- 5.703.951.49B0.92-10.90BT
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 1)
1 - 211.004.951.21B0.95-1.50.81BX
WCPAF16-11-233 - 1
(2 - 0)
7 - 31.0214.0021.00B0.883.50.88TX
INT FRL17-10-230 - 2
(0 - 1)
- B
INT FRL14-10-233 - 0
(2 - 0)
3 - 31.354.506.40B0.871.250.95BT
CAF SC30-07-222 - 1
(1 - 0)
5 - 11.234.959.70B0.851.50.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Burundi            
Chủ - Khách
BurundiSomalia
BurundiBurkina Faso
Burkina FasoBurundi
BurundiSenegal
MalawiBurundi
SeychellesBurundi
KenyaBurundi
BotswanaBurundi
MadagascarBurundi
BurundiAlgeria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC25-10-243 - 0
(0 - 0)
- B
CAF NC13-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 76.003.751.450.91-10.85X
CAF NC10-10-244 - 1
(3 - 1)
6 - 41.414.006.200.7411.02T
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.340.92-1.250.90X
CAF NC05-09-242 - 3
(1 - 2)
12 - 32.112.823.450.820.251.00T
WCPAF11-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 816.0010.001.010.83-3.50.77H
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.350.810.250.95H
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
-
INT FRL09-01-240 - 4
(0 - 2)
- 9.004.801.250.88-1.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

SomaliaSo sánh số liệuBurundi
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 24Tổng số mất bàn16
  • 2.4Trung bình mất bàn1.6
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 90.0%TL thua50.0%
SomaliaThời gian ghi bànBurundi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SomaliaChi tiết về HT/FTBurundi
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
SomaliaSố bàn thắng trong H1&H2Burundi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Somalia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchGuinea136 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchBotswana143 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủGuinea304 Ngày
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024ChủMalawi10 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchSenegal14 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủIvory Coast136 Ngày

Somalia VS Burundi ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues