[PHI UFL-8] Philippines U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | 7 | 8 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 4 | 66.7% |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[PHI UFL-10] Mendiola FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 34 | 1 | 10 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | 0 | 10 | 0.0% |
5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 25 | 1 | 10 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 20 | 6 | 33.3% |
Philippines U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Philippines U20 |
Chủ - Khách |
---|
Stallions FCPFF Developmental Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 20-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mendiola FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 11 | |||||||||
PH UFL | 05-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | |||||||||
PH UFL | 29-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | |||||||||
PH UFL | 13-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | |||||||||
PH UFL | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | |||||||||
PH UFL | 22-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
PH UFL | 15-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 7 | |||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
PH UFL | 01-06-24 | 1 - 9 (0 - 2) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Philippines U20 |
Philippines U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |