So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.92
2
0.88
2.16
2.98
3.10
Live
0.98
0.25
0.84
0.97
2
0.83
2.20
2.95
3.05
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
1.00
2.25
0.80
2.10
3.10
3.20
Live
-0.95
0.25
0.75
1.00
2
0.80
2.37
2.75
2.90
Run
0.67
0
-0.87
-0.10
3.5
0.05
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.90
0.86
2
0.90
2.07
2.92
3.25
Live
0.95
0.25
0.89
-0.94
2
0.76
2.25
2.82
3.10
Run
0.75
0
-0.92
-0.14
3.5
0.04
1.02
7.60
200.00
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.93
2
0.89
2.16
2.98
3.10
Live
0.97
0.25
0.87
-0.99
2
0.81
2.25
2.82
3.10
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
3.5
0.02
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.90
0.25
0.90
0.93
2
0.87
2.12
2.84
3.13
Live
0.89
0.25
0.95
0.79
1.75
-0.97
2.15
2.85
3.25
Run
0.79
0
-0.95
-0.22
3.5
0.08
1.01
7.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Hercules
ChủHòaKhách
UD Marbella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HerculesSo Sánh Sức MạnhUD Marbella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Phong Độ54%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-9] Hercules
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17737192024941.2%
961211619266.7%
812581451812.5%
6312751050.0%
[SPDRFEFA-10] UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186572324231033.3%
943211915544.4%
9225121581422.2%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Hercules            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Hercules            
Chủ - Khách
HerculesAtletico de Madrid B
Yeclano DeportivoHercules
AlgecirasHercules
HerculesAntequera CF
Real Madrid CastillaHercules
HerculesReal Murcia
Ibiza EivissaHercules
HerculesCF Intercity
AD AlcorconHercules
HerculesAD Ceuta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF26-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 12.213.052.94B0.960.250.86BT
SPDRFEF20-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.392.842.87H0.7401.08HX
SPDRFEF11-10-242 - 3
(2 - 2)
5 - 22.382.922.80T0.7501.07TT
SPDRFEF06-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.053.053.25T0.790.251.03TX
SPDRFEF28-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 62.023.103.30B1.020.50.80BX
SPDRFEF21-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 92.403.102.62T0.8201.00TX
SPDRFEF15-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 11.973.003.55H0.970.50.85TH
SPDRFEF07-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.113.103.10H0.850.250.97TX
SPDRFEF31-08-244 - 1
(1 - 1)
7 - 31.883.053.80B0.880.50.94BT
SPDRFEF24-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 32.353.052.71T0.7701.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

UD Marbella            
Chủ - Khách
UD MarbellaCF Intercity
Real MurciaUD Marbella
Antequera CFUD Marbella
UD MarbellaSevilla Atletico
CD AlcoyanoUD Marbella
UD MarbellaMerida AD
UD MarbellaFuenlabrada
AlgecirasUD Marbella
UD MarbellaAD Ceuta
UD MarbellaReal Madrid Castilla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF26-10-242 - 1
(0 - 1)
2 - 02.083.003.250.820.251.00T
SPDRFEF20-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 21.873.003.950.870.50.95X
SPDRFEF16-10-243 - 1
(1 - 0)
7 - 32.222.992.980.990.250.83T
SPDRFEF12-10-244 - 1
(1 - 0)
5 - 22.092.983.250.820.251.00T
SPDRFEF04-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 22.112.943.250.830.250.99T
SPDRFEF29-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.373.052.700.7801.04X
SPDRFEF22-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.072.963.350.800.251.02H
SPDRFEF14-09-241 - 3
(1 - 2)
10 - 22.202.913.100.930.250.89T
SPDRFEF08-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.363.152.640.8001.02X
SPDRFEF24-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 52.612.952.510.9500.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

HerculesSo sánh số liệuUD Marbella
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hercules
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hercules
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
UD Marbella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HerculesThời gian ghi bànUD Marbella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HerculesChi tiết về HT/FTUD Marbella
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HerculesSố bàn thắng trong H1&H2UD Marbella
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hercules
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF10-11-2024KháchFuenlabrada7 Ngày
SPDRFEF17-11-2024ChủVillarreal B14 Ngày
SPDRFEF24-11-2024KháchRecreativo Huelva21 Ngày
UD Marbella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF10-11-2024ChủAtletico Sanluqueno7 Ngày
SPDRFEF17-11-2024KháchIbiza Eivissa14 Ngày
SPDRFEF24-11-2024ChủYeclano Deportivo21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng33.3% [6]
  • [3] 17.6%Hòa27.8% [6]
  • [7] 41.2%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 35.3%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.9%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.8%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [4]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Hercules VS UD Marbella ngày 21-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues