So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.93
-0.96
2.25
0.82
2.42
3.25
2.79
Live
0.85
0
-0.96
0.89
2.25
0.97
2.40
3.05
2.95
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.17
4.5
0.05
36.00
8.40
1.07
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
-0.95
2.25
0.80
2.45
3.10
3.10
Live
-0.91
0.25
0.78
0.85
2.25
1.00
2.40
3.30
2.90
Run
0.35
-0.25
-0.44
-0.18
4.5
0.11
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.90
0.25
0.76
-0.97
2.25
0.81
2.29
3.10
2.77
Live
-0.92
0.25
0.81
0.91
2.25
0.97
2.36
3.15
2.95
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.21
4.5
0.09
86.00
6.20
1.08
188betSớm
0.81
0
-0.92
-0.95
2.25
0.83
2.42
3.25
2.79
Live
-0.88
0.25
0.80
0.88
2.25
1.00
2.40
3.05
2.95
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.16
4.5
0.06
36.00
8.40
1.07
SbobetSớm
0.78
0
-0.90
-0.94
2.25
0.80
2.35
2.97
2.77
Live
-0.95
0.25
0.85
0.81
2.25
-0.93
2.29
3.15
2.88
Run
0.56
-0.25
-0.66
-0.32
4.5
0.22
50.00
5.50
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Kallithea
ChủHòaKhách
Asteras Aktor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KallitheaSo Sánh Sức MạnhAsteras Aktor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-13] Kallithea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1509614259130.0%
80448164130.0%
7052695140.0%
60514550.0%
[GRE Super League-10] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154471517161026.7%
7214777828.6%
82338109925.0%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Kallithea            
Chủ - Khách
Asteras TripolisKallithea
Asteras TripolisKallithea
Asteras TripolisKallithea
Asteras TripolisKallithea
KallitheaAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
INT CF11-08-110 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF05-09-081 - 0
(1 - 0)
- 2.053.003.05B0.850.250.99BX
GRE D202-05-072 - 1
(0 - 1)
- B
GRE D204-12-062 - 1
(2 - 0)
- 1.603.304.50T0.850.751.03TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kallithea            
Chủ - Khách
Volos NFCKallithea
DiagorasKallithea
KallitheaAEK Athens
LamiaKallithea
KallitheaPanathinaikos
Olympiakos PiraeusKallithea
LevadiakosKallithea
Asteras TripolisKallithea
OFI CreteKallithea
KallitheaKalamata AO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.193.303.15H0.920.250.96TX
GRE Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 75.703.901.45H0.92-10.84BX
GRE D122-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 137.104.951.36H0.83-1.51.05BX
GRE D114-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.023.253.65H1.020.50.80TX
GRE D101-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 38.405.201.30H0.94-1.50.94BT
GRE D126-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 31.108.7018.50B1.022.50.86TX
GRE D118-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.253.053.25H0.940.250.88TX
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.983.253.25H0.980.50.84TX
GRE D225-05-244 - 1
(2 - 0)
1 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 8 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisLevadiakos
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Asteras TripolisAtromitos Athens
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisVolos NFC
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisKallithea
VeronaAsteras Tripolis
BolognaAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.823.454.150.820.51.06X
GRE D121-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 32.283.352.921.000.250.88X
GRE D114-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 12.013.303.601.010.50.81T
GRE D131-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.713.654.500.920.750.96X
GRE D125-08-240 - 1
(0 - 1)
13 - 02.163.253.200.890.250.99X
GRE D118-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.354.907.400.801.251.02X
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.903.653.150.900.50.92X
INT CF31-07-243 - 3
(2 - 1)
2 - 51.295.006.700.901.50.92T
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.691.050.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

KallitheaSo sánh số liệuAsteras Aktor
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 80.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kallithea
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
6600100.0%Xem116.7%583.3%Xem
Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Kallithea
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem3XemXem0XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KallitheaThời gian ghi bànAsteras Aktor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KallitheaChi tiết về HT/FTAsteras Aktor
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
KallitheaSố bàn thắng trong H1&H2Asteras Aktor
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kallithea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D119-10-2024KháchAris Thessaloniki13 Ngày
GRE D126-10-2024ChủAtromitos Athens20 Ngày
GRE D102-11-2024ChủPanaitolikos Agrinio27 Ngày
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D119-10-2024KháchLamia13 Ngày
GRE D126-10-2024ChủOlympiakos Piraeus20 Ngày
GRE D102-11-2024ChủOFI Crete27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Asteras Aktor

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng26.7% [4]
  • [9] 60.0%Hòa26.7% [4]
  • [6] 40.0%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng13.3% [2]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [3]
  • [4] 26.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 55.56%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Kallithea VS Asteras Aktor ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues