So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0.5
-0.95
0.82
2.25
0.98
1.79
3.35
3.85
Live
-0.80
0.25
0.68
0.82
2.25
-0.96
2.14
3.30
3.05
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
2.5
0.01
21.00
1.01
15.00
BET365Sớm
-0.97
0.75
0.83
0.85
2.25
1.00
1.75
3.50
4.75
Live
0.85
0
1.00
0.90
2.25
0.95
2.60
3.10
2.75
Run
0.97
0
0.82
-0.11
2.5
0.05
23.00
1.05
13.00
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.81
0.79
2.25
0.97
1.63
3.70
4.25
Live
-0.67
0.75
0.51
0.80
2.25
-0.98
2.18
3.20
2.63
Run
-0.97
0
0.81
-0.27
2.5
0.16
8.40
1.14
8.10
188betSớm
0.78
0.5
-0.94
0.83
2.25
0.99
1.70
3.40
4.20
Live
-0.90
0.25
0.80
0.83
2.25
-0.95
1.92
3.35
3.55
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.16
2.5
0.04
21.00
1.02
13.50
SbobetSớm
0.90
0.5
0.94
0.79
2.25
-0.97
1.90
3.16
3.60
Live
-0.98
0.5
0.82
0.79
2.25
-0.97
2.02
3.10
3.29
Run
0.94
0
0.90
-0.20
2.5
0.06
6.60
1.23
6.30

Bên nào sẽ thắng?

Sport Boys
ChủHòaKhách
UTC Cajamarca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport BoysSo Sánh Sức MạnhUTC Cajamarca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-26] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3498173251352626.5%
177552020262441.2%
172312123192711.8%
6114210416.7%
[PER Liga 1-29] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34710173553312920.6%
177462825252541.2%
1706117286290.0%
611449416.7%

Thành tích đối đầu

Sport Boys            
Chủ - Khách
UTC CajamarcaSport Boys
UTC CajamarcaSport Boys
Sport BoysUTC Cajamarca
Sport BoysUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Boys
UTC CajamarcaSport Boys
UTC CajamarcaSport Boys
Sport BoysUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Boys
UTC CajamarcaSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D120-05-242 - 4
(0 - 2)
10 - 01.583.604.85T0.820.751.00TT
PER D129-09-231 - 1
(0 - 0)
4 - 91.474.105.70H0.8711.01TX
PER D122-05-233 - 2
(1 - 0)
4 - 42.233.352.84T1.020.250.86TT
PER D111-07-223 - 0
(2 - 0)
2 - 52.203.402.67T1.010.250.81TT
PER D104-02-222 - 1
(1 - 1)
5 - 21.693.554.05B0.910.750.85BT
PER D116-10-211 - 1
(0 - 1)
8 - 12.753.402.16H0.88-0.250.94BX
PER D107-09-202 - 1
(1 - 0)
7 - 72.313.452.52B0.8201.00BT
PER D121-09-194 - 0
(1 - 0)
6 - 32.043.353.00T1.040.50.80TT
INT CF05-07-191 - 0
(1 - 0)
8 - 3B
PER D108-04-192 - 0
(0 - 0)
3 - 51.523.854.90B1.0110.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Sport Boys            
Chủ - Khách
Sport BoysFBC Melgar
Deportivo Union ComercioSport Boys
Sport BoysAlianza Lima
Universitario De DeportesSport Boys
Sport BoysAtletico Grau
Alianza Atletico SullanaSport Boys
Sport BoysCarlos Manucci
Univ.Cesar VallejoSport Boys
Sport BoysLos Chankas
Cusco FCSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D118-10-240 - 2
(0 - 2)
9 - 63.203.102.05B1.03-0.250.79BX
PER D127-09-240 - 2
(0 - 0)
8 - 92.773.102.29T0.77-0.251.05TX
PER D122-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 75.803.951.44B0.96-10.80BT
PER D119-09-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.215.209.40B1.001.750.82BT
PER D114-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.233.202.79H1.020.250.80TX
PER D124-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.693.354.35B0.920.750.90BX
PER D121-08-242 - 6
(0 - 3)
6 - 11.533.804.85B1.0210.80BT
PER D116-08-242 - 2
(0 - 1)
10 - 01.853.253.35H0.850.50.85TT
PER D110-08-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.663.554.20T0.870.750.89TT
PER D105-08-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.334.456.90B0.851.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
FBC MelgarUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Lima
Atletico GrauUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCarlos Manucci
Los ChankasUTC Cajamarca
UTC CajamarcaCienciano
Sporting CristalUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAD Tarma
Comerciantes UnidosUTC Cajamarca
UTC CajamarcaDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D122-10-241 - 0
(0 - 0)
12 - 11.176.0012.000.801.751.02X
PER D118-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 83.853.251.801.02-0.50.80X
PER D130-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 01.533.705.001.0310.79T
PER D124-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 71.493.955.000.9010.86X
PER D119-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 81.583.954.250.800.751.02X
PER D113-09-241 - 2
(0 - 0)
10 - 32.093.253.000.850.250.97T
PER D125-08-244 - 0
(1 - 0)
9 - 71.225.508.200.921.750.90T
PER D120-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.623.302.400.9900.83X
PER D115-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 92.673.302.260.77-0.251.05X
PER D109-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 11.503.905.000.9610.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Sport BoysSo sánh số liệuUTC Cajamarca
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 22Tổng số mất bàn16
  • 2.2Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem0XemXem16XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem1XemXem16XemXem46.9%XemXem12XemXem37.5%XemXem20XemXem62.5%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem4XemXem15XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem
UTC Cajamarca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem20XemXem0XemXem12XemXem62.5%XemXem6XemXem18.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem1XemXem6.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport BoysThời gian ghi bànUTC Cajamarca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    10
    Bàn thắng H1
    15
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport BoysChi tiết về HT/FTUTC Cajamarca
  • 6
    7
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    5
    7
    H/H
    5
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    10
    7
    B/B
ChủKhách
Sport BoysSố bàn thắng trong H1&H2UTC Cajamarca
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    11
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D130-10-2024KháchAD Tarma1 Ngày
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D130-10-2024ChủSport Huancayo1 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 26.5%Thắng20.6% [7]
  • [8] 23.5%Hòa29.4% [7]
  • [17] 50.0%Bại50.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng0.0% [0]
  • [5] 14.7%Hòa17.6% [6]
  • [5] 14.7%Bại32.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sport Boys VS UTC Cajamarca ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues