So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.77
2
-0.97
1.85
3.15
3.85
Live
0.98
0.5
0.84
0.77
2
-0.97
1.96
3.10
3.50
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.21
1.5
0.01
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.78
2
-0.97
2.00
3.25
3.30
Live
0.87
0.5
0.92
0.77
2
-0.98
1.83
3.40
3.75
Run
-0.43
0
0.32
-0.14
1.5
0.08
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.74
0.5
-0.98
0.72
2
-0.96
1.79
3.25
3.95
Live
0.97
0.5
0.87
0.83
2
0.99
1.97
3.15
3.40
Run
-0.60
0
0.44
-0.17
1.5
0.03
1.04
6.70
150.00
188betSớm
0.86
0.5
0.98
0.78
2
-0.96
1.85
3.15
3.85
Live
0.99
0.5
0.85
0.78
2
-0.96
1.96
3.10
3.50
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.20
1.5
0.02
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.85
0.5
0.97
0.77
2
-0.97
1.85
2.97
3.79
Live
0.98
0.5
0.86
0.87
2
0.95
1.98
2.94
3.63
Run
-0.54
0
0.38
-0.15
1.5
0.01
1.04
6.50
500.00

Bên nào sẽ thắng?

Feralpisalo
ChủHòaKhách
Albinoleffe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FeralpisaloSo Sánh Sức MạnhAlbinoleffe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-3] Feralpisalo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064241336350.0%
1073015424370.0%
1033499121030.0%
622254833.3%
[ITA Serie C-8] Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775221528836.8%
1035212914930.0%
942310614544.4%
6330921250.0%

Thành tích đối đầu

Feralpisalo            
Chủ - Khách
FeralpisaloAlbinoleffe
AlbinoleffeFeralpisalo
FeralpisaloAlbinoleffe
AlbinoleffeFeralpisalo
FeralpisaloAlbinoleffe
AlbinoleffeFeralpisalo
AlbinoleffeFeralpisalo
AlbinoleffeFeralpisalo
FeralpisaloAlbinoleffe
FeralpisaloAlbinoleffe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C123-12-221 - 0
(1 - 0)
3 - 71.933.153.50T0.930.50.83TX
ITA C103-09-220 - 1
(0 - 0)
9 - 52.563.052.49T0.9400.88TX
ITA C105-02-221 - 1
(1 - 1)
8 - 51.793.253.90H0.790.51.03TX
ITA C129-09-210 - 1
(0 - 0)
4 - 42.122.953.25T0.840.250.98TX
ITA C109-02-191 - 0
(0 - 0)
4 - 31.543.555.20T0.770.751.05TX
ITA C114-10-180 - 1
(0 - 0)
2 - 32.422.972.70T0.8001.02TX
ITA C115-05-180 - 1
(0 - 1)
7 - 22.223.102.88T1.000.250.82TX
ITA C108-04-183 - 1
(3 - 0)
7 - 32.823.002.31B0.77-0.251.07BT
ITA C119-11-171 - 2
(0 - 2)
15 - 22.163.152.96B0.900.250.92BT
ITA C105-03-171 - 0
(1 - 0)
4 - 72.403.002.71T0.8001.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Feralpisalo            
Chủ - Khách
VicenzaFeralpisalo
FeralpisaloGiana
US Pergolettese 1932Feralpisalo
FeralpisaloUSD Virtus Verona
Pro PatriaFeralpisalo
Renate ACFeralpisalo
FeralpisaloNovara
PadovaFeralpisalo
FeralpisaloAthletic Carpi
FeralpisaloACD Virtus Entella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C128-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.733.254.25B0.970.750.85BX
ITA C125-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.873.103.80T0.870.50.95TH
ITA C121-09-242 - 2
(0 - 2)
4 - 62.933.102.20H0.87-0.250.95BT
ITA C113-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.763.204.15T1.000.750.76TX
ITA C107-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.703.052.37H1.0400.78HX
ITA C131-08-241 - 0
(0 - 0)
0 - 82.683.102.36B1.0300.79BX
ITA C123-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.543.605.10H0.770.751.05TX
ITA PRO LC18-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 42.523.202.43H0.9500.87HT
ITA PRO LC11-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3T
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Albinoleffe            
Chủ - Khách
Renate ACAlbinoleffe
AlbinoleffePro Patria
GianaAlbinoleffe
AlbinoleffeUS Pergolettese 1932
AlbinoleffeVicenza
Azy based nano BoAlbinoleffe
AlbinoleffeASD Caldiero Terme
Sassari TorresAlbinoleffe
AlbinoleffeSestri Levante
Pro VercelliAlbinoleffe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C128-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.332.862.921.060.250.76H
ITA C124-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.202.933.100.900.250.86X
ITA C120-09-240 - 2
(0 - 2)
9 - 52.093.003.250.820.251.00H
ITA C113-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 52.322.982.841.030.250.73T
ITA C107-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 54.403.101.751.07-0.50.75H
ITA C102-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.092.973.300.820.251.00H
ITA C124-08-242 - 3
(1 - 1)
3 - 31.953.053.600.950.50.87T
ITA PRO LC17-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 31.763.254.100.760.51.00T
ITA PRO LC10-08-243 - 2
(2 - 2)
2 - 31.903.003.400.900.50.80T
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

FeralpisaloSo sánh số liệuAlbinoleffe
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Feralpisalo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem116.7%116.7%Xem
Feralpisalo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Albinoleffe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FeralpisaloThời gian ghi bànAlbinoleffe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FeralpisaloChi tiết về HT/FTAlbinoleffe
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
FeralpisaloSố bàn thắng trong H1&H2Albinoleffe
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Feralpisalo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C113-10-2024ChủASD Caldiero Terme7 Ngày
ITA C120-10-2024KháchPadova14 Ngày
ITA C127-10-2024ChủLecco21 Ngày
Albinoleffe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C113-10-2024ChủAtalanta U237 Ngày
ITA C120-10-2024KháchNovara14 Ngày
ITA C127-10-2024ChủPadova21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Feralpisalo
Chấn thương
Albinoleffe

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 50.0%Thắng36.8% [7]
  • [6] 30.0%Hòa36.8% [7]
  • [4] 20.0%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng21.1% [4]
  • [3] 15.0%Hòa10.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Feralpisalo VS Albinoleffe ngày 08-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues