Bên nào sẽ thắng?

Albinoleffe
ChủHòaKhách
Vicenza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AlbinoleffeSo Sánh Sức MạnhVicenza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-8] Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775221528836.8%
1035212914930.0%
942310614544.4%
6123912516.7%
[ITA Serie C-2] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342291043268.4%
1082019326180.0%
952210717455.6%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Albinoleffe            
Chủ - Khách
AlbinoleffeVicenza
VicenzaAlbinoleffe
VicenzaAlbinoleffe
AlbinoleffeVicenza
AlbinoleffeVicenza
VicenzaAlbinoleffe
AlbinoleffeVicenza
VicenzaAlbinoleffe
VicenzaAlbinoleffe
AlbinoleffeVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C106-01-240 - 0
(0 - 0)
2 - 53.903.101.85H0.91-0.50.85BX
ITA C104-09-230 - 0
(0 - 0)
2 - 31.533.754.95H1.0210.80TX
ITA C122-01-233 - 0
(2 - 0)
5 - 81.663.204.95B0.880.750.88BT
ITA C117-09-221 - 1
(1 - 0)
7 - 73.203.252.00H0.82-0.51.00BX
ITA C105-05-190 - 1
(0 - 0)
- B
ITA C126-12-181 - 1
(1 - 0)
5 - 82.082.913.40H0.800.251.02TH
ITA C106-05-182 - 0
(0 - 0)
10 - 2T
ITA C116-12-171 - 1
(0 - 1)
6 - 42.403.152.59H0.8401.00HX
ITA C102-03-143 - 2
(2 - 2)
7 - 11.963.203.35B0.990.50.85BT
ITA C127-10-130 - 1
(0 - 0)
- 1.943.103.50B0.970.50.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Albinoleffe            
Chủ - Khách
AlbinoleffeASD Caldiero Terme
Sassari TorresAlbinoleffe
AlbinoleffeSestri Levante
Pro VercelliAlbinoleffe
AlbinoleffeLumezzane
US Pergolettese 1932Albinoleffe
AlbinoleffeRenate AC
Pro VercelliAlbinoleffe
AlbinoleffeTrento
AlbinoleffePro Sesto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C124-08-242 - 3
(1 - 1)
3 - 31.953.053.60B0.950.50.87BT
ITA PRO LC17-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 31.763.254.10B0.760.51.00BT
ITA PRO LC10-08-243 - 2
(2 - 2)
2 - 31.903.003.40T0.900.50.80TT
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
ITA C128-04-242 - 3
(0 - 2)
9 - 22.213.052.96B0.950.250.87BT
ITA C120-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 02.033.053.35H0.760.251.00TH
ITA C113-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.192.952.83H0.940.250.76TX
ITA C106-04-243 - 1
(1 - 1)
9 - 32.113.003.20B0.840.250.98BT
ITA C130-03-242 - 2
(0 - 1)
7 - 32.272.783.15H1.000.250.82TT
ITA C123-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12.122.913.30H0.840.250.98TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

Vicenza            
Chủ - Khách
VicenzaGiana
Atalanta U23Vicenza
Montecchio MaggioreVicenza
Legnago SalusVicenza
CarrareseVicenza
VicenzaCarrarese
VicenzaAvellino
AvellinoVicenza
PadovaVicenza
VicenzaPadova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C125-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 51.583.455.000.830.750.99T
ITA PRO LC18-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.763.102.300.76-0.251.06T
INT CF14-08-242 - 1
(1 - 0)
1 - 49.204.901.240.91-1.50.85T
ITA PRO LC11-08-241 - 2
(0 - 2)
7 - 4
ITA C109-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.122.963.200.840.250.98X
ITA C105-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.113.053.150.850.250.97X
ITA C102-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 92.082.993.300.810.251.01T
ITA C128-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 22.083.002.980.850.250.85X
ITA C125-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 12.263.052.851.020.250.80X
ITA C122-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.372.962.780.7601.06H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

AlbinoleffeSo sánh số liệuVicenza
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Albinoleffe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AlbinoleffeThời gian ghi bànVicenza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AlbinoleffeChi tiết về HT/FTVicenza
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
AlbinoleffeSố bàn thắng trong H1&H2Vicenza
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albinoleffe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C115-09-2024ChủUS Pergolettese 19327 Ngày
ITA C122-09-2024KháchGiana14 Ngày
ITA C125-09-2024ChủPro Patria17 Ngày
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C115-09-2024ChủPro Patria7 Ngày
ITA C122-09-2024KháchASD Alcione14 Ngày
ITA C125-09-2024ChủRenate AC17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng68.4% [13]
  • [7] 36.8%Hòa21.1% [13]
  • [5] 26.3%Bại10.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng26.3% [5]
  • [5] 26.3%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+62.50% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Albinoleffe VS Vicenza ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues