Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
FC OKMK Olmaliq
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhFC OKMK Olmaliq
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
622254833.3%
[UZB Super League-2] FC OKMK Olmaliq
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261457402947253.8%
13922251529169.2%
13535151418538.5%
64021291266.7%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D129-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.853.403.75B0.850.51.01BX
UZB D106-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 42.803.202.33H0.78-0.251.11BX
UZB D113-03-232 - 3
(0 - 1)
8 - 01.733.503.90T0.960.750.80TT
UZB D119-10-220 - 1
(0 - 1)
4 - 62.423.052.65B0.8900.93BX
UZB D116-05-220 - 0
(0 - 0)
8 - 61.893.203.85H0.890.50.99TX
UZB D102-10-211 - 1
(0 - 0)
2 - 52.343.102.85H1.090.250.79TH
UZB D114-05-213 - 1
(0 - 1)
3 - 52.173.152.92B0.920.250.90BT
UZB D122-09-202 - 3
(1 - 1)
12 - 32.233.252.91B0.990.250.83BT
UZB D113-03-202 - 0
(1 - 0)
2 - 72.803.252.20B0.84-0.251.00BX
UZB D118-10-190 - 2
(0 - 2)
6 - 31.603.604.60B0.870.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQiziriq Football Club
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.50H0.78-10.92BX
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.14T0.93-0.250.89TX
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00B0.770.751.05BX
UzbC05-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3T
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.60B0.8211.00HX
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.29H0.80-0.251.02BX
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX
UZB D101-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 43.503.202.00B0.86-0.51.00BT
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.35B0.950.50.87BT
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.57T0.9000.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

FC OKMK Olmaliq            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
FK AndijonOTMK Olmaliq
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqPakhtakor
Olympic FK TashkentOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaOTMK Olmaliq
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D116-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.953.302.090.96-0.250.86T
UZB D112-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.653.102.480.9700.85T
UZB D103-08-242 - 3
(2 - 1)
7 - 12.513.002.570.8800.94T
UZB D128-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.663.252.301.0500.77X
UZB D121-06-244 - 2
(1 - 2)
6 - 32.503.252.530.9000.92T
UZB D117-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.722.842.500.9900.83X
UZB D131-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.723.554.250.940.750.88X
UZB D126-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.313.102.771.080.250.78X
UZB D119-05-245 - 3
(2 - 2)
3 - 32.013.253.401.010.50.85T
UZB D114-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 52.673.352.240.79-0.251.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuFC OKMK Olmaliq
  • 8Tổng số ghi bàn20
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC OKMK Olmaliq
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
FC OKMK Olmaliq
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànFC OKMK Olmaliq
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    5
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTFC OKMK Olmaliq
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    5
    H/T
    5
    2
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    0
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2FC OKMK Olmaliq
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    2
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC OKMK Olmaliq
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng53.8% [14]
  • [9] 34.6%Hòa19.2% [14]
  • [10] 38.5%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng19.2% [5]
  • [6] 23.1%Hòa11.5% [3]
  • [4] 15.4%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Kuruvchi Bunyodkor VS FC OKMK Olmaliq ngày 27-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues