Bên nào sẽ thắng?

Viitorul Santimbru
ChủHòaKhách
CS Sanatatea Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viitorul SantimbruSo Sánh Sức MạnhCS Sanatatea Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] Viitorul Santimbru
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
%
[ROM Cup-4] CS Sanatatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302134240.0%
00000000%
00000000%
6222109833.3%

Thành tích đối đầu

Viitorul Santimbru            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Viitorul Santimbru            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

CS Sanatatea Cluj            
Chủ - Khách
CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare
CS Sanatatea ClujBaile Felix
CS Sanatatea ClujOlimpia Satu Mare
CS Sanatatea ClujSighetu Marmatiei
CS Sanatatea ClujCrisul Santandrei
CS Sanatatea ClujMinerul Ocna De
CS Sanatatea ClujBaile Felix
CS Sanatatea ClujOlimpia Satu Mare
CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare
CS Sanatatea ClujFC Zalau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D326-04-242 - 4
(1 - 1)
6 - 2
ROM D312-04-243 - 0
(1 - 0)
3 - 22.273.452.390.8000.90T
ROM D329-03-241 - 1
(1 - 0)
7 - 5
ROM D315-03-242 - 1
(2 - 0)
1 - 5
ROM D308-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 53.353.401.800.90-0.50.80T
ROM D324-11-231 - 1
(1 - 0)
1 - 82.323.302.400.8200.88X
ROM D310-11-232 - 2
(1 - 1)
9 - 32.003.402.810.780.250.92T
ROM D327-10-232 - 0
(1 - 0)
12 - 7
ROM D320-10-230 - 2
(0 - 1)
2 - 8
ROM D329-09-231 - 2
(1 - 0)
1 - 113.503.651.690.81-0.750.89H

Không có dữ liệu

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Viitorul SantimbruSo sánh số liệuCS Sanatatea Cluj
  • 0Tổng số ghi bàn15
  • 0Trung bình ghi bàn1.5
  • 0Tổng số mất bàn15
  • 0Trung bình mất bàn1.5
  • 0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0%TL hòa30.0%
  • 0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Viitorul Santimbru
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0000000
CS Sanatatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Viitorul Santimbru
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0000000
CS Sanatatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viitorul SantimbruThời gian ghi bànCS Sanatatea Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viitorul Santimbru
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
CS Sanatatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa66.7% [0]
  • [] 0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Viitorul Santimbru VS CS Sanatatea Cluj ngày 31-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues