[ROM Cup-] Viitorul Santimbru |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ROM Cup-4] CS Sanatatea Cluj |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
Viitorul Santimbru |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Viitorul Santimbru |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CS Sanatatea Cluj |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 26-04-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ROM D3 | 12-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.27 | 3.45 | 2.39 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
ROM D3 | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 15-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 08-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
ROM D3 | 24-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.32 | 3.30 | 2.40 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
ROM D3 | 10-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.00 | 3.40 | 2.81 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ROM D3 | 27-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 7 | |||||||||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
ROM D3 | 29-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 11 | 3.50 | 3.65 | 1.69 | 0.81 | -0.75 | 0.89 | H |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Viitorul Santimbru |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viitorul Santimbru |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |