So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.85
0.90
2.25
0.80
2.08
3.10
2.90
Live
0.89
0.25
0.81
0.95
2.25
0.75
2.18
3.05
2.76
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.33
3.5
0.03
13.50
10.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.80
2
1.00
2.00
3.20
3.30
Live
0.77
0
-0.98
0.80
2
1.00
2.45
3.00
2.75
Run
0.77
0
-0.98
-0.15
3.5
0.09
34.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.77
-0.98
2.25
0.74
2.22
3.05
2.96
Live
0.91
0.25
0.85
0.75
2.25
-0.99
2.09
3.25
3.05
Run
0.85
0
0.91
-0.20
3.5
0.07
10.00
3.35
1.33
188betSớm
-
-
-
0.82
2.25
0.90
2.11
3.10
2.81
Live
-
-
-
0.85
2.25
0.87
2.11
3.10
2.81
Run
0.72
0
1.00
-0.40
3.5
0.12
13.50
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Shanghai Port Ⅱ
ChủHòaKhách
Langfang City of Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shanghai Port ⅡSo Sánh Sức MạnhLangfang City of Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-14] Shanghai Port Ⅱ
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
451910166454671442.2%
136342214211146.2%
14527152017835.7%
621366733.3%
[CHN League Two-9] Langfang City of Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4522914573875948.9%
13102124732476.9%
14347914131021.4%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

Shanghai Port Ⅱ            
Chủ - Khách
Langfang City of GloryShanghai Port B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D217-08-242 - 0
(2 - 0)
1 - 81.903.203.20B0.900.50.80BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Shanghai Port Ⅱ            
Chủ - Khách
Dalian Kun CityShanghai Port B
Shanghai Port BShandong Taishan B
ShaanXi UnionShanghai Port B
Shanghai Port BHaimen Codion
Langfang City of GloryShanghai Port B
Hainan StarShanghai Port B
Shanghai Port BGuangxi Hengchen
Shanghai Port BQuanzhou Yassin
Shanghai Port BGuangzhou Shadow Leopard
Ganzhou RuishiShanghai Port B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D216-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.802.983.25B0.800.50.80BX
CHA D208-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.703.204.00B0.700.50.90BX
CHA D231-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 31.613.654.45T0.800.750.90TT
CHA D224-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 42.143.152.75T1.000.250.70TT
CHA D217-08-242 - 0
(2 - 0)
1 - 81.903.203.20B0.900.50.80BX
CHA D227-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 75.203.851.43H0.90-10.80BX
CHA D220-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 42.142.932.93T0.900.250.80TH
CHA D214-07-243 - 2
(1 - 1)
10 - 31.106.3012.50T0.7520.95TT
CHA D207-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 43.253.151.90B0.80-0.50.90BX
CHA D230-06-241 - 2
(0 - 0)
3 - 42.482.832.54T0.8200.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Langfang City of Glory            
Chủ - Khách
Hunan BillowsLangfang City of Glory
Langfang City of GloryShenzhen Youth
Guangxi HengchenLangfang City of Glory
Guangzhou Shadow LeopardLangfang City of Glory
Langfang City of GloryShanghai Port B
Rizhao YuqiLangfang City of Glory
Langfang City of GloryYan An Ronghai
ShaanXi UnionLangfang City of Glory
Langfang City of GloryHaimen Codion
Bei Li GongLangfang City of Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D215-09-241 - 1
(0 - 1)
12 - 3
CHA D208-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 12.502.852.500.8000.80H
CHA D201-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.082.983.000.850.250.85X
CHA D224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.373.956.100.951.250.75X
CHA D217-08-242 - 0
(2 - 0)
1 - 81.903.203.20B0.900.50.80BX
CHA D228-07-243 - 0
(0 - 0)
10 - 83.353.051.900.80-0.50.90T
CHA D221-07-244 - 1
(3 - 0)
5 - 2
CHA D213-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 8
CHA D207-07-242 - 1
(1 - 1)
4 - 52.043.102.990.800.250.90T
CHA D229-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 83.153.101.960.74-0.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Shanghai Port ⅡSo sánh số liệuLangfang City of Glory
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Shanghai Port Ⅱ
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem0XemXem12XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Langfang City of Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Shanghai Port Ⅱ
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%00.0%Xem
Langfang City of Glory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
522140.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shanghai Port ⅡThời gian ghi bànLangfang City of Glory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    16
    Bàn thắng H1
    21
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shanghai Port ⅡChi tiết về HT/FTLangfang City of Glory
  • 5
    7
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Shanghai Port ⅡSố bàn thắng trong H1&H2Langfang City of Glory
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shanghai Port Ⅱ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D229-09-2024KháchHaimen Codion7 Ngày
CHA D205-10-2024ChủShaanXi Union13 Ngày
CHA D213-10-2024KháchShandong Taishan B21 Ngày
Langfang City of Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D228-09-2024ChủGuangzhou Shadow Leopard6 Ngày
CHA D205-10-2024ChủGuangxi Hengchen13 Ngày
CHA D213-10-2024KháchShenzhen Youth21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 42.2%Thắng48.9% [22]
  • [10] 22.2%Hòa20.0% [22]
  • [16] 35.6%Bại31.1% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 13.3%Thắng6.7% [3]
  • [3] 6.7%Hòa8.9% [4]
  • [4] 8.9%Bại15.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    64 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.49 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Shanghai Port Ⅱ VS Langfang City of Glory ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues