So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
0.99
0.99
2.5
0.81
3.30
3.40
1.99
Live
-0.94
-0.25
0.82
-0.99
2.5
0.85
3.40
3.40
1.96
Run
0.44
-0.25
-0.56
-0.43
1.5
0.29
1.20
4.70
19.50
BET365Sớm
0.80
-0.5
-0.95
0.98
2.5
0.88
3.60
3.40
2.00
Live
0.80
-0.5
-0.95
-0.97
2.5
0.83
3.75
3.40
1.95
Run
0.47
-0.25
-0.59
-0.48
1.5
0.37
1.22
4.33
41.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.5
-0.93
0.99
2.5
0.85
3.35
3.35
2.07
Live
0.84
-0.5
-0.93
-0.98
2.5
0.88
3.30
3.40
2.08
Run
0.41
-0.25
-0.51
-0.43
1.5
0.33
1.21
4.05
35.00
188betSớm
0.84
-0.5
1.00
1.00
2.5
0.82
3.30
3.40
1.99
Live
0.81
-0.5
-0.92
0.98
2.5
0.90
3.15
3.35
2.08
Run
0.44
-0.25
-0.54
-0.47
1.5
0.35
1.19
4.75
20.00
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.90
-0.97
2.5
0.85
3.22
3.16
2.11
Live
0.85
-0.5
-0.93
-0.93
2.5
0.82
3.44
3.28
2.06
Run
0.40
-0.25
-0.50
-0.40
1.5
0.30
1.19
4.40
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Red Star FC 93
ChủHòaKhách
Metz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Star FC 93So Sánh Sức MạnhMetz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 2T 1H 5B
    5T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-14] Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165381628181431.3%
8323812111437.5%
821581671225.0%
602451220.0%
[FRA Ligue 2-4] Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853241329450.0%
853016518462.5%
83238811337.5%
63121581050.0%

Thành tích đối đầu

Red Star FC 93            
Chủ - Khách
Red Star FC 93Metz
MetzRed Star FC 93
MetzRed Star FC 93
MetzRed Star FC 93
MetzRed Star FC 93
Red Star FC 93Metz
Red Star FC 93Metz
MetzRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D226-04-191 - 2
(1 - 1)
8 - 44.103.351.80B0.83-0.751.05BT
FRA D204-12-182 - 0
(0 - 0)
2 - 21.404.356.40B1.001.250.88BX
FRA LC25-10-171 - 0
(0 - 0)
2 - 91.543.804.80B0.780.751.11BX
INT CF22-07-160 - 1
(0 - 0)
3 - 12.153.103.00T0.900.250.92TX
FRA D222-04-162 - 0
(0 - 0)
2 - 12.023.103.55B1.050.50.83BX
FRA D201-12-153 - 1
(0 - 0)
7 - 22.453.052.75T1.0800.80TT
FRA D312-04-130 - 2
(0 - 1)
- 2.553.102.45B0.75-0.251.12BX
FRA D310-11-121 - 1
(0 - 0)
- 1.254.808.90H0.851.51.01TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Red Star FC 93            
Chủ - Khách
Red Star FC 93Caen
FC AnnecyRed Star FC 93
Red Star FC 93Paris FC
ClermontRed Star FC 93
Red Star FC 93Stade Lavallois MFC
LorientRed Star FC 93
GuingampRed Star FC 93
Red Star FC 93Ajaccio
AmiensRed Star FC 93
Le HavreRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D218-10-242 - 2
(0 - 1)
10 - 72.753.252.33H0.76-0.251.06BT
FRA D204-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.053.403.15B0.810.251.01BX
FRA D228-09-241 - 3
(1 - 2)
6 - 73.153.352.08B0.98-0.250.84BT
FRA D224-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.023.403.25H1.020.50.80TX
FRA D220-09-240 - 3
(0 - 2)
2 - 52.193.302.91B0.960.250.86BT
FRA D213-09-242 - 1
(1 - 0)
13 - 31.543.805.20B1.0210.80HT
FRA D230-08-243 - 4
(2 - 2)
8 - 41.803.503.90T0.800.51.02TT
FRA D226-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.243.153.00T0.980.250.84TX
FRA D216-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 32.273.252.85B1.020.250.80BT
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Metz            
Chủ - Khách
GrenobleMetz
MetzSeraing United
MetzAmiens
TroyesMetz
MetzMartigues
MetzLorient
Paris FCMetz
MetzStade Lavallois MFC
Rodez AveyronMetz
MetzBastia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D218-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 103.053.302.120.95-0.250.87X
INT CF11-10-244 - 1
(2 - 0)
-
FRA D205-10-243 - 2
(3 - 1)
2 - 11.613.654.850.840.750.98T
FRA D228-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 23.253.402.000.82-0.51.00T
FRA D224-09-246 - 0
(3 - 0)
5 - 51.434.056.500.8111.07T
FRA D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 102.513.302.510.9100.91X
FRA D214-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 22.513.102.650.8600.96T
FRA D231-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 31.853.453.700.850.50.97X
FRA D223-08-241 - 3
(0 - 3)
7 - 32.323.352.680.7701.05T
FRA D219-08-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.803.403.950.800.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Red Star FC 93So sánh số liệuMetz
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Red Star FC 93
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem
Metz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Red Star FC 93Thời gian ghi bànMetz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    11
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Red Star FC 93Chi tiết về HT/FTMetz
  • 2
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Red Star FC 93Số bàn thắng trong H1&H2Metz
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Red Star FC 93
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D201-11-2024KháchMartigues3 Ngày
FRA D209-11-2024ChủTroyes11 Ngày
FRA D223-11-2024KháchPau FC25 Ngày
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D204-11-2024KháchAjaccio6 Ngày
FRA D209-11-2024ChủCaen11 Ngày
FRA D223-11-2024KháchClermont25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Red Star FC 93
Chấn thương
Metz

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng50.0% [8]
  • [3] 18.8%Hòa31.3% [8]
  • [8] 50.0%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng18.8% [3]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Red Star FC 93 VS Metz ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues