Juventude
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9GilbertoTiền đạo10000105.67
28Alan Luciano RuschelTiền vệ00000006.51
8ThiaguinhoTiền vệ00000006.32
79Ronie CarrilloTiền đạo00000005.92
77Mateus ClausThủ môn00000000
-Davi Goes-00000000
-Abner Salles da SilvaHậu vệ00000000
70Yan SoutoHậu vệ00000000
18DavidTiền đạo00000000
44MandacaTiền vệ20110007.97
Bàn thắngThẻ đỏ
14Ewerthon·Diogenes da SilvaHậu vệ10000006.58
11MarcelinhoTiền đạo10010006.82
12Gabriel de Souza InocencioHậu vệ00000000
-Carlos Eduardo de Souza VieiraTiền vệ00000000
1GabrielThủ môn00000006.97
2João LucasHậu vệ30011006.61
4DaniloHậu vệ10000006.04
43Lucas De Freitas Molarinho ChagasHậu vệ10000006.31
16Jadson Alves dos SantosTiền vệ00000006.78
96Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ00000006.45
5Luís OyamaTiền vệ00000006.31
Thẻ vàng
17Edson Guilherme Mendes dos SantosTiền vệ20000016.34
10NenêTiền vệ00010006.75
Red Bull Bragantino
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
54ViniciusTiền đạo00000000
34José Hurtado ChemeHậu vệ00000000
-CleitonThủ môn00000007.23
Thẻ vàng
-Pedro HenriqueHậu vệ10000006.59
39Douglas MendesHậu vệ20020006.51
Thẻ vàng
26Eduardo SantosHậu vệ10100007.72
Bàn thắng
5JadsonTiền vệ00000006.83
8Lucas EvangelistaTiền vệ20000106.44
6Jhonatan dos Santos RosaTiền đạo00010006.03
Thẻ vàng
-Matheus FernandesTiền vệ10000006.62
Thẻ vàng
31Guilherme LopesHậu vệ00001006.93
19Eduardo SashaTiền đạo30000006.82
Thẻ vàng
28VitinhoTiền đạo00000005.82
-RamiresTiền vệ00000000
4LUCAS CUNHAHậu vệ00000000
-Arthur Sousa-10010006.68
22GustavoTiền đạo00000000
-Sergio PalaciosHậu vệ00000000
10LincolnTiền vệ00000006.14
37Fabrício Oliveira de SouzaThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Ivan CavaleiroTiền đạo20010006.59
16H. MosqueraTiền vệ20030006.25
23RaulTiền vệ00000006.53

Juventude vs Red Bull Bragantino ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues