So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.96
1.5
0.80
0.91
2.5
0.85
-
-
-
Live
0.92
1.5
0.84
0.91
2.5
0.85
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Neman Grodno
ChủHòaKhách
Slutsksakhar Slutsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neman GrodnoSo Sánh Sức MạnhSlutsksakhar Slutsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-2] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302055451965266.7%
15112221835273.3%
15933241130160.0%
6411731366.7%
[BLR Premier League-9] Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011613264139936.7%
155461117191133.3%
15627152420740.0%
614134716.7%

Thành tích đối đầu

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D121-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 115.603.751.48B0.88-10.94BX
INT CF24-02-244 - 2
(1 - 0)
9 - 1T
BLR D111-11-232 - 0
(1 - 0)
14 - 11.175.7011.50T0.841.750.98TX
BLR D124-06-230 - 2
(0 - 1)
3 - 54.053.301.75T0.83-0.750.99TX
INT CF22-02-232 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF12-02-230 - 3
(0 - 2)
- T
BLR D112-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 11.473.955.30T0.8710.95TX
BLR D102-04-220 - 0
(0 - 0)
1 - 13.253.202.00H0.76-0.51.00BX
INT CF20-02-224 - 1
(1 - 0)
6 - 1T
INT CF01-02-221 - 2
(0 - 1)
0 - 62.893.402.08T0.90-0.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Arsenal DzyarzhynskNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Naftan NovopolockNeman Grodno
Shakhter SoligorskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoDnepr Mogilev
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Neman GrodnoFC Gomel
Neman GrodnoCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D106-10-240 - 4
(0 - 3)
8 - 45.703.851.46T0.94-10.88TT
BLR D129-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 51.423.905.30T0.7610.94TX
BLR D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 108.704.851.25H0.92-1.50.90BX
BLR D121-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9T
BLR D114-09-240 - 3
(0 - 2)
13 - 31.453.805.90B0.8810.94BT
BLR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 03.603.251.88T0.88-0.50.88TX
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 11.155.5010.00T0.761.750.94TT
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1T
BLR D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.403.805.80H0.8011.02TX
UEFA ECL01-08-240 - 5
(0 - 2)
2 - 34.403.501.65B0.90-0.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Slutsksakhar Slutsk            
Chủ - Khách
FK Isloch MinskSlutsksakhar Slutsk
Dinamo BrestSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk
FK Isloch MinskSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskFK Vitebsk
Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
FC GomelSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-10-242 - 0
(1 - 0)
-
BLR D104-10-241 - 2
(0 - 2)
8 - 21.404.305.800.951.250.81T
BLR D128-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.033.152.960.800.250.90X
BLR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
12 - 12.053.103.250.790.251.03X
BLR D113-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11.483.905.300.8810.88X
BLR D101-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 81.933.053.250.930.50.77X
BLR D123-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 42.583.252.370.9600.80X
BLR D117-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 25.204.101.400.73-1.250.97T
BLR D111-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 145.703.851.400.96-10.74X
BLR D103-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 51.563.754.750.780.751.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Neman GrodnoSo sánh số liệuSlutsksakhar Slutsk
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem1XemXem13XemXem26.3%XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Slutsksakhar Slutsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neman GrodnoThời gian ghi bànSlutsksakhar Slutsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    19
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neman GrodnoChi tiết về HT/FTSlutsksakhar Slutsk
  • 5
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    10
    4
    H/T
    1
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Neman GrodnoSố bàn thắng trong H1&H2Slutsksakhar Slutsk
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    10
    6
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D126-10-2024KháchDinamo Brest7 Ngày
BLR D102-11-2024KháchBATE Borisov14 Ngày
BLR D109-11-2024ChủDinamo Minsk21 Ngày
Slutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D126-10-2024ChủBATE Borisov7 Ngày
BLR D102-11-2024KháchDinamo Minsk14 Ngày
BLR D109-11-2024ChủSmorgon FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 66.7%Thắng36.7% [11]
  • [5] 16.7%Hòa20.0% [11]
  • [5] 16.7%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng20.0% [6]
  • [2] 6.7%Hòa6.7% [2]
  • [2] 6.7%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Neman Grodno VS Slutsksakhar Slutsk ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues