Benin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Adebiyi Marcel Serge ObassaThủ môn00000000
-Lenny PirringuelTiền vệ00000000
8Hassane ImouraneTiền vệ30000005.82
10Tosin AiyegunTiền vệ11000006.19
19Dokou DodoTiền vệ00010006.04
18Junior Olaitan IsholaTiền vệ00020006.64
Thẻ vàng
9Steve MouniéTiền đạo20000005.68
Thẻ vàng
7Ryan-Segon·AdigoTiền đạo00000000
21Steve TraoréTiền đạo00000000
17Andréas HountondjiTiền đạo00000006.61
Thẻ vàng
2R. FassinouTiền vệ00000000
20Jodel DossouTiền đạo00000000
14M. AhouangboTiền vệ00000000
22R. AmoussouTiền vệ00000000
16Saturnin AllagbeThủ môn00000000
6Gislain AhoudoTiền vệ00000000
4Moise AdilehouHậu vệ00000000
1Marcel DandjinouThủ môn00000007.95
Thẻ vàngThẻ đỏ
5Yohan RocheHậu vệ00000006.67
3Tamimou OuorouHậu vệ20000006.26
Thẻ vàng
13Mohamed TijaniHậu vệ00000006.54
Thẻ vàng
12David KikiHậu vệ00010006.82
15Sessi D'almeidaTiền vệ10000006.56
Thẻ vàng
Libya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Osama Mukhtar Al ShremiTiền vệ00030006.4
23Bader Hasan Bashir AhmedTiền vệ00000005.93
8Noor Aldeen Al QulaibTiền đạo00020006.1
22Mohamed DarebiThủ môn00000006.96
5Ahmed SalehHậu vệ00010006.12
Thẻ vàng
4Ali AlmusratHậu vệ20000006.81
13Elbahlul Issa Ramadan AbusahminHậu vệ00020000
Thẻ vàng
19Ezzeddine MaryamiTiền đạo00000006.31
24Abdullah AlmeehoubTiền đạo00020006.52
21Sanad AliHậu vệ00000000
15Sobhi Al DawiTiền vệ00000005.53
-Mohammed Alshiteewi-00000000
18Faisal SalehTiền vệ00000000
7Faraj GhidanTiền vệ00000000
10Osamah Al ShareefTiền đạo00000006.93
3Motasem Bellah Masaud SabbouHậu vệ00000000
16Abd Al Myaser BoshebaTiền đạo00000000
11Elmahdi ElkoutHậu vệ00000006.63
-Ahmed MahmoudThủ môn00000000
14Muhand MadyenTiền vệ00000000
9Fahd Saad MohamedTiền đạo00000006.73
Thẻ vàng
6Suhaib SulaimanTiền vệ00000000
17Fadel Libya Ali SalamaTiền vệ30000006.38

Libya vs Benin ngày 18-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues