Besiktas JK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Ciro ImmobileTiền đạo00000006.18
Thẻ vàng
6Mutassim Al MusratiTiền vệ00000000
94Goktug·BaytekinThủ môn00000000
4Onur BulutTiền vệ00000006.55
91Erhan mustafa hekimogluTiền đạo00000000
77Can KelesTiền đạo00000000
23Ernest MuciTiền đạo10100008.18
Bàn thắngThẻ đỏ
5Tayyib Talha SanucHậu vệ00000006.53
79S. TerziHậu vệ00000000
8Salih UçanTiền vệ00000000
22Baktiyar ZaynutdinovTiền vệ00000000
30Ersin DestanogluThủ môn00000006.49
Thẻ vàng
2Jonas SvenssonHậu vệ00000006.05
14Felix UduokhaiHậu vệ20000005.64
53Emir Han TopcuTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
26Arthur MasuakuHậu vệ00030005.8
73C. NdourTiền vệ00031006.22
83Gedson FernandesTiền vệ00010005.31
18João MárioTiền vệ10000007.5
27Rafa SilvaTiền đạo30010005.31
9Semih KılıçsoyTiền đạo10050005.59
Galatasaray
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Hakim ZiyechTiền đạo00000000
25Victor NelssonHậu vệ00000000
10Dries MertensTiền đạo00000006.48
18Berkan KutluTiền vệ00000000
24Elias JelertHậu vệ10000006.59
19Günay GüvençThủ môn00000000
8Kerem DemirbayTiền vệ10000006.84
-E. Akman-00000000
90metehan baltaciHậu vệ00000000
44Michy BatshuayiTiền đạo10000010
1Fernando MusleraThủ môn00000006.67
23Kaan AyhanTiền vệ00000006.21
Thẻ vàng
6Davinson SánchezHậu vệ30110007.08
Bàn thắngThẻ vàng
42Abdulkerim BardakçıHậu vệ00000006.3
53Baris Alper YilmazTiền đạo00030006.66
Thẻ vàng
34Lucas TorreiraTiền vệ00000006.73
Thẻ vàng
20GabrielTiền vệ20022007.82
11Yunus AkgünTiền đạo10020007.14
7Roland SallaiTiền vệ20000006.18
9Mauro IcardiTiền đạo30000016.26
45Victor OsimhenTiền đạo60100007.94
Bàn thắng

Galatasaray vs Besiktas JK ngày 29-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues